Là một trong những thì cơ bản được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh, thì tương lai đơn thường xuất hiện dưới 2 hình thức là “be going to” và “will”.
BE GOING TO | WILL |
1. Dự đoán về một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai vì đã có dấu hiệu nhận biết. - Look at those black clouds. It’s going to rain soon. .
2. Thể hiện việc dự định hoặc quyết định chắc chắn sẽ làm trong tương lai. - There’s an opera on the centre hall tonight. I am going to come and enjoy it. | 1. Thể hiện một quyết định làm/từ chối việc gì ngay tại thời điểm nói. - I’m too tired to walk to school. I think I will get a taxi. . 2.Thể hiện một lời hứa hẹn trong tương lai. - Thank you for lending me this book. I will give it back to you soon.
3. Thể hiện một dự đoán trong tương lai. - One day, people will live in Mars. |
1. Will không diễn tả một dự định
- It's her birthday. She's going to have a meal with her friends. (Đúng vì câu này diễn tả dự định.)
- She'll have a meal. (Sai vì đây là dự định nên không dùng will)
Nhưng chúng ta thường dùng Be going to cho một dự định và Will cho các chi tiết và lời nhận xét.
- A: We're going to have a meal. There'll be about ten of us. (Câu này diễn tả dự định)
- B: Oh, that'll be nice. (Câu này diễn tả lời nhận xét)
2. Chúng ta có thể dùng cả Will và Be going to để dự đoán việc xảy ra trong tương lai nhưng Be going to thân mật hơn và thông dụng hơn trong văn nói thường ngày.
- I think United will win the game. (Câu này diễn tả dự đoán xảy ra trong tương lai)
Hoặc
- I think United are going to win the game. (Câu này diễn tả dự đoán xảy ra trong tương lai nhưng thân mật hơn)