- UNIT 2 HUMANS AND THE ENVIRONMENT

2024-09-15 16:24:55

UNIT 2: WILL vs. BE GOING TO

 

Be going to

Will

Cấu trúc:

(+) S + am / is / are /… + going to + V

(-) S + am / is / are /… + not + going to + V

(?) Am / Is / Are /… + S + going to + V?

(+) S + will + V.

(-) S + won’t + V.

(?) Will + S + V?

Cách dùng:

1. Dự đoán về một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai (dựa vào dấu hiệu rõ ràng).

Ví dụ: 

Look at those black clouds. It’s going to rain soon.

1. Dự đoán về một điều có thể sẽ xảy ra (dựa vào suy nghĩ chủ quan).

Ví dụ:

I think it will rain soon.

 

 

2. Diễn tả dự định hoặc quyết định sẽ làm trong tương lai (đã lên kế hoạch từ trước).

Ví dụ:

There’s a new film at the National Cinema Centre tonight. I am going to watch it.

2. Diễn tả dự định hoặc quyết định được đưa ra tại thời điểm nói.

Ví dụ:

Thank you for lending me this book. I will give it back to you soon.

 

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"