UNIT 2: WILL vs. BE GOING TO
| Be going to | Will |
Cấu trúc: | (+) S + am / is / are /… + going to + V (-) S + am / is / are /… + not + going to + V (?) Am / Is / Are /… + S + going to + V? | (+) S + will + V. (-) S + won’t + V. (?) Will + S + V? |
Cách dùng: | 1. Dự đoán về một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai (dựa vào dấu hiệu rõ ràng). Ví dụ: Look at those black clouds. It’s going to rain soon. | 1. Dự đoán về một điều có thể sẽ xảy ra (dựa vào suy nghĩ chủ quan). Ví dụ: I think it will rain soon.
|
| 2. Diễn tả dự định hoặc quyết định sẽ làm trong tương lai (đã lên kế hoạch từ trước). Ví dụ: There’s a new film at the National Cinema Centre tonight. I am going to watch it. | 2. Diễn tả dự định hoặc quyết định được đưa ra tại thời điểm nói. Ví dụ: Thank you for lending me this book. I will give it back to you soon.
|