To-infinitives and bare infinitives
(Động từ nguyên mẫu có to và không có to)
Động từ nguyên mẫu được chia làm 2 dạng: Động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive) và động từ nguyên mẫu không có “to” (bare infinitive).
1. Động từ nguyên mẫu có “to”: Thường theo sau một số động từ như choose, decide, expect, forget, hope, intend, learn, plan, prefer, remember, want, would like, would love …
Ví dụ:
– I want to buy a new car.
– It was late, so we decided to take a taxi home.
2. Động từ nguyên mẫu không “to”:
- Thường theo sau động từ make, let, help.
Ví dụ:
– Her parents never let her stay out late.
– Viet helps his mum do the housework.
- Theo sau động từ chỉ cảm giác, giác quan như hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen … (Lưu ý: Trường hợp này chỉ chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe / thấy / chứng kiến toàn bộ sự việc diễn ra. Nếu sự việc vẫn đang diễn ra tại thời điểm nghe / thấy / chứng kiến thì theo sau động từ chỉ cảm giác, giác quan là dạng V-ing).
Ví dụ:
– I saw her get on the bus.
– He watched her come out of the house and drive away.