Present Perfect (Thì hiện tại hoàn thành)
I. Cấu trúc
Khẳng định: | S + have / has + Past Participle (P2)*. |
Phủ định: | S + haven’t / hasn’t + P2 |
Nghi vấn và câu trả lời ngắn: | Have / Has + S + P2? - Yes, S + have / has. - No, S + haven't / hasn't. |
(* P2: V-ed hoặc V3 – xem ở bảng động từ bất quy tắc)
Ví dụ:
– They have worked for this company for four years.
– He hasn’t come back to his hometown since 2015.
– Have you ever travelled to Viet Nam?
Yes, I have. / No, I haven’t.
– Has she arrived in London yet?
Yes, she has. / No, she hasn’t.
II. Cách dùng
1. Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn đúng hoặc quan trọng tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
– I’ve broken my watch, so I don’t know what time it is.
– You can’t call me. I have lost my mobile phone.
2. Hành động bắt đầu ở quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại.
Ví dụ:
– They’ve been married for nearly 50 years.
– She has lived in Ha Noi all her life.
3. Hành động vừa mới hoàn thành hoặc đã xảy ra vào một thời điểm không xác định trong quá khứ.
Ví dụ:
– I have just finished all my homework.
– He has lost his keys.
III. Dấu hiệu nhận biết
– just
– recently, lately
– already
– before
– ever
– never
– yet (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
– for + khoảng thời gian
– since + mốc thời gian
– so far = until now = up to now = up to the present
– in / for / during / over + the past / last + thời gian: trong … qua
Ví dụ:
– I have just come back home.
– She hasn’t told me about you yet.
– They have been at the hotel since last Tuesday.