Gerunds and to-infinitives - UNIT 5 INVENTIONS

2024-09-15 16:24:57

Gerunds and to-infinitives

(Danh động từ và động từ nguyên mẫu có “to”)

I. Danh động từ (Gerund)

  • Thường theo sau một số động từ như admit, avoid, consider, deny, detest, discuss, dislike, enjoy, fancy, finish, involve, keep, mind, practise, risk, suggest ...

Ví dụ: 

I enjoy playing football.

Be quiet! He hasn’t finished speaking.

  • Làm chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: 

Swimming is good for health.

Learning physics is so much fun.

II. Động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive)

  • Thường theo sau một số động từ như choose, decide, expect, forget, hope, intend, learn, plan, prefer, remember, want, would like, would love …

Ví dụ:

I want to buy a new computer.

She decided to look for a new job.

  • Sau một số tính từ để thể hiện quan điểm, trong cấu trúc It’s + adj + to-infinitive.

Ví dụ:

It’s nice to meet you.

It’s important for Lucy to be patient with her little brother.

  • Làm chủ ngữ của câu.

Ví dụ: 

To visit Paris is my lifelong dream.

To become a famous musician is her goal.

III. Lưu ý:

  • Một số động từ như like, love, hate, prefer, start, begin, continue có thể đi cùng với danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu có “to” mà không thay đổi, hoặc thay đổi rất ít về nghĩa.
  • Tuy nhiên, một số động từ như try, remember, forget, stop, regret có thể đi cùng với danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu có “to” nhưng nghĩa của động từ chính sẽ có sự thay đổi.

Ví dụ: 

I remember turning the lights off.

Remember to turn the lights off.

He stopped smoking.

He stopped to smoke.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"