Thì hiện tại đơn

2024-09-15 16:31:37

Thì hiện tại đơn

Công thức

Khẳng định

I/You/We/They/Danh từ số nhiều + V

He/She/It/Danh từ số ít + Vs/es

Phủ định

I/You/We/They/Danh từ số nhiều do not (don't) + V

He/She/It/Danh từ số ít + Does not (doesn’t) + V

Câu hỏi

Do + I/You/We/They/Danh từ số nhiều + V?

Does He/She/It/Danh từ số ít + Vs /es + V?

Dấu hiệu nhận biết

Trạng từ thường có (đứng trước V): always (luôn luôn), usually (thường), often (thường thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ).

Cụm từ thời gian: every Monday/week…; each month/Sunday..; once/twice a week…; three times a week/month..

Cách sử dụng

  1. 1. Diễn tả thói quen ở hiện tại

Ví dụ: Cô ấy đi học bằng xe buýt.

  1. Diễn tả hành động lặp đi lặp ở hiện tại

Eg: He has bread and milk for breakfast every day.

  1. Nói về sở thích, ghét

Ví dụ: Họ thích bóng đá.

  1. Diễn tả sự thật hiển nhiên, luôn đúng

Ví dụ: Em gái của mẹ bạn là dì của bạn.

Ghi nhớ

Các động từ tận cùng là o, x, ch, s, sh, z + e es khi theo sau chủ ngữ He/She/It/Danh từ số ít. (Cách nhớ: Ông xuống chợ sắm sh z)

Động từ "be": I + am

He/She/It/Danh từ số ít + is

You/We/They/Danh từ số nhiều + are

Động từ "have": I/He/She/Danh từ số ít + has

You/We/They/Danh từ số nhiều + have

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"