Thì hiện tại đơn
Công thức
Khẳng định
I/You/We/They/Danh từ số nhiều + V He/She/It/Danh từ số ít + Vs/es |
Phủ định
I/You/We/They/Danh từ số nhiều do not (don't) + V He/She/It/Danh từ số ít + Does not (doesn’t) + V |
Câu hỏi
Do + I/You/We/They/Danh từ số nhiều + V? Does He/She/It/Danh từ số ít + Vs /es + V? |
Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ thường có (đứng trước V): always (luôn luôn), usually (thường), often (thường thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ).
Cụm từ thời gian: every Monday/week…; each month/Sunday..; once/twice a week…; three times a week/month..
Cách sử dụng
- 1. Diễn tả thói quen ở hiện tại
Ví dụ: Cô ấy đi học bằng xe buýt.
- Diễn tả hành động lặp đi lặp ở hiện tại
Eg: He has bread and milk for breakfast every day.
- Nói về sở thích, ghét
Ví dụ: Họ thích bóng đá.
- Diễn tả sự thật hiển nhiên, luôn đúng
Ví dụ: Em gái của mẹ bạn là dì của bạn.
Ghi nhớ
Các động từ tận cùng là o, x, ch, s, sh, z + e es khi theo sau chủ ngữ He/She/It/Danh từ số ít. (Cách nhớ: Ông xuống chợ sắm sh z)
Động từ "be": I + am
He/She/It/Danh từ số ít + is
You/We/They/Danh từ số nhiều + are
Động từ "have": I/He/She/Danh từ số ít + has
You/We/They/Danh từ số nhiều + have