Thì quá khứ đơn

2024-09-15 16:31:38

Thì quá khứ đơn

Công thức

Khẳng định

I/He/She/It/You/We/They + Ved/V2

V2 - động từ bất quy tắc cột 2 (Xem bảng động từ bất quy tắc trang 33 - 38)

Ved - đa số các động từ thêm "ed" (learned, treated...)- động từ tận cùng là "e" thì chỉ thêm "d" (lived, liked..)

- động từ tận cùng là phụ âm + y thì đổi y thành i rồi thêm ed (tried, cried…)

Phủ định

I/ He/ She/ It/You/ We/ They + did not ( didn’t) + V

Câu hỏi

Did + I/He/She/It/You/ We/They + V?

Dấu hiệu nhận biết

Trạng từ thường có: at that moment; at one/two... o'clock yesterday: at this time yesterday/last week...

Liên từ while.

Cách sử dụng

1 Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ

Eg: I saw a new film yesterday.

2. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ

Eg: She went to the cinema 3 times last month.

3. Diễn tả thói quen trong quá khứ

 Eg: They played football every weekend last year.

4 Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ

Eg: I shut down the computer, turned off the lights and left the office. 5. Dùng để kể về diễn biến trong một câu chuyện

Eg: He pushed the door open and looked inside the room.

Ghi nhớ

Động từ "be" được chia theo chủ ngữ số ít hoặc nhiều

I/He/She/It/Danh từ số ít + was

You/We/They/Danh từ số nhiều + were

* Cấu trúc "used to" (đã từng) - diễn tả thói quen trong quá khứ

I/You/We/They/He/She/It + used to + V

I/You/We/They/He/She/It + didn't use to + V

Did + I/You/We/They/He/She/It + use to + V?

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"