Thì quá khứ hoàn thành

2024-09-15 16:31:38

Thì quá khứ hoàn thành

Công thức

Khẳng định

I/You/We/They/He/She/It had (d) Ved/V3

V3- Động từ bất quy tắc cột 3 (xem bảng động từ bất quy tắc trang 33-38)

Phủ định

I/You/We/They/He/She/It + had not (hadn't) Ved/V3

Câu hỏi

Had I/You/We/They/He/She/It + Ved/V3?

Dấu hiệu nhận biết

Từ hoặc cụm từ thường có: by+ thời gian trong quá khứ  (last week, eight o'clock by the time (cho tới thời điểm ), before, after, when, just.

Cách sử dụng

Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác hoặc một thời điểm trong quá khứ.

Eg: I had finished my presentation before the lesson started. She had been a teacher for 10 years before she became an actress.

Ghi nhớ

Lưu ý

S+V(Quá khứ hoàn thành) + by the time + S + V (Quá khứ đơn )

S+V(Quá khứ hoàn thành) + before + S + V (Quá khứ đơn)

After + S + V (Quá khứ hoàn thành), S + V (Quá khứ đơn)

S+V (Quá khứ đơn) + when + S+ V (Quá khứ hoàn thành)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"