Trạng từ
1. Khái niệm
Trạng từ (adverb) là từ bổ nghĩa, trả lời cho câu hỏi: động từ, tính từ, một câu hay một trạng từ khác như thế nào?
2. Vị trí và chức năng
(1) Adverb = tính từ + ly (thêm vào bổ nghĩa cho verb) cạnh Verb
He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh)
Trạng từ "quickly" (nhanh) trả lời cho câu hỏi động từ "run" (chạy) như thế nào,
(2) Trạng từ chỉ tần suất
Đứng trước. V thường: I usually go to school by bike. (Tôi thường đi học bằng xe đạp)
Đứng sau V robe: I am never late. (Tôi không bao giờ đi muộn.)
(3) Trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn đứng ở đầu câu cuối câu.
Last night, I went out to eat Pho at a restaurant.
(Tối qua, tôi đã đi ăn Phở ở một nhà hàng.)
(4) Trọng từ chỉ mức độ: very, quite, rather, → đứng trước tính từ và trạng từ: very good
(5) Trạng từ chỉ sắc thái, bổ nghĩa cho cả câu
Adv, SVO đứng ở đầu câu.
Luckily, no one was injured in the accident. (May mắn thay, không ai bị thương trong vụ tai nạn.)