Lượng từ (Quantifiers)
1. Khái niệm
- Lượng từ là các từ dùng để chỉ số lượng.
- Có 3 loại lượng từ chính:
-Lượng từ đi được với danh từ đếm được a great number of, a large number of, many, several, few, a few....
- Lượng từ đi với danh từ không đếm được: much, a bit, a little, a great deal of, little, less,...
-Lượng từ đi với cả danh từ đếm được và không đếm được: enough, all, more, most, any, least, some,
2. Cách dùng
a, Few- A Few
Few: ít, rất ít, gần như không có
A Few : một lượng nhỏ, một vài, một số (tương đương với some) không nhiều nhưng đủ dùng.
Few/A few + N đếm được số nhiều + V (số nhiều).
VD: The room is small, so there are few chairs for my crew. (Căn phòng này khá nhỏ. Vậy nên gần như không có ghế ngồi cho đoàn của tôi.)
b, Little - A little
Little: gần như không có
A little: không nhiều nhưng vẫn đủ dùng.
Little/ A little + N không đếm được + V (số ít)
VD: There is little sugar in my juice.
(Có rất ít đường trong nước ép hoa quả của tôi.)
VD: We've got a little time before the teacher comes. (Chúng ta còn một ít thời gian trước khi giáo viên tới.)
c, Some Any
Some / Any + N đếm được số nhiều + V (số nhiều)
VD: I want to buy some new books.
(Tôi muốn mua vài quyển sách mới.)
Some / Any + N không đếm được + V (số ít)
VD: She didn't give me any money.
(cô ấy chẳng đưa đồng nào cho tôi cả.)
2. Cách dùng (tiếp)
d, Much - Many
Much + N không đếm được + V(số ít)
VD: My parents didn't eat much fast food.
(Bố mẹ tôi không ăn nhiều đồ ăn nhanh.)
Many + N đếm được số nhiều + V (số nhiều)
VD: How many wallets do you have?
(Bạn có bao nhiêu cái ví?)
e, Không. Không có
No đứng trước danh từ đếm được và không đếm được.
VD: There is no point yelling, no one's here. (kêu gào cũng không có tác dụng gì đâu, làm gì có ai ở đây đâu.)
None có chức năng đại từ, thay thế cho danh từ. None có thể được dùng như chủ ngữ hoặc tân ngữ.
VD: Who is absent today? - None (Có ai vắng mặt ngày hôm nay không ? - không có ai vắng.)
f, Đủ rồi
- Đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được.
- Có thể dùng trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
VD: You'll never have enough money to buy this house. (ông sẽ không bao giờ có đủ tiền mua cái nhà này đâu.)
j, Less
Đứng trước các danh từ số ít không đếm được. VD: He was advised to drink less beer.
(Anh ấy được khuyên là uống ít bia hơn.)
h, A large number of, plenty of a lot of,
a great number of, lots of
- Tất cả các lượng từ này đều có nghĩa là "nhiều"
- Các lượng từ này tương tự như “much" và "many" nhưng dùng trong câu khẳng định với nghĩa trang trọng. VD: It's Friday, a lot of people are going out.
(Hôm nay là thứ 6, rất nhiều người sẽ ra ngoài chơi.)
VD: Plenty of leaves are on the ground.
(có rất nhiều lá ở trên mặt đất.)
VD: My mom has a great deal of work to worry about. (Mẹ tôi có hàng tá việc để phải lo lắng.)
Định nghĩa
Lượng từ là từ đứng trước danh từ chỉ số lượng của danh từ đó.
Một số lượng từ thường gặp
Nghĩa | Lượng từ và danh từ (N) | Ví dụ | |
Nhiều | - many - a large number of - a great/good many - a majority of - a (wide) variety of - a wide range of.. | + N số nhiều | - I have many friends. - A large number of students joined the club. |
many | +of+the/my/these/ those + N số nhiều +of+us/them/you | - Many of her friends come from Hanoi. - Many of them got good marks in the Math test | |
- much - a great/good deal of - a large amount of… | +N không đếm được | - She doesn't spend much money on clothes. - Don't worry! We have a great deal of time | |
- a lot of/lots of - plenty of -a (large) quantity of… | + N số nhiều + N không đếm được | - I have a lot of friends. -Don't worry! We have plenty of time. | |
Lưu ý*** -much thường dùng cho câu phủ định, a lot of dùng cho câu khẳng định khi đi kèm với danh từ không đếm được
- Có thể thêm "very/too/so/as" vào trước "much/many" | |||
Một ít/rất ít | - a few (một ít) (dùng với nghĩa khẳng định (có thể dùng only a few)
- few (hầu như không) (dùng với nghĩa phủ định) (có thể dùng very/so/too few) | + N số nhiều
+of+the/my/these/ those + N số nhiều
+ of + us/them/you | - I have (only) a few friends and we sometimes meet. - I have (very) few friends so I feel bored when living here. - A few of my friends came to the party. -Few of them got mark 10. |
- a little (một ít) (dùng với nghĩa khẳng định) (có thể dùng only a little) - little (hầu như không) (dùng với nghĩa phủ định và có thể dùng very/so/too little) | + N không đếm được +of+the/my/these/ those + N không đếm được + of + it | -She spends a little money on clothes. -He knows (so) little English so it's hard for him to communicate with his friends. | |
- a bit of - bits of (thường dùng trong văn nói) | + N số nhiều + N không đếm được | -Could you give me a bit of advice? - I need bits of help from you. | |
Một vài/ một chút
| - some (dùng trong câu khẳng định, lời mời, lời đề nghị)
- any (dùng trong câu phủ định và có thể thêm "hardly" vào trước)
*some + số để diễn tả số lượng lớn | + N số nhiều + N không đếm được + N số ít đếm được (với nghĩa "nào đó") +of+the/my/these/ those... + N không đếm được/N số nhiều +of+it/you/us/them | - I have some exercises to do today. - Would you like some coffee? - Some student called you. (Sinh viên nào đó đã gọi bạn) - Are you doing any things this weekend? - He speaks (hardly) any Chinese. - Some of the students/Some of them wanted to see you. Z - Some 6 million people attended the event |
Tất cả | - all | + N đếm được số ít/ số nhiều + N không đếm được (+ of) + the/my/ these/those... N không đếm được/N số nhiều (dùng khi danh từ mang tính xác định) -All of them came to the party. +of+us/them/you | -All cars have wheels. - It rains here all year. - All money is yours. -All of my friends/All my friends came to the party. -All of them came to the party. |
Mọi |
-every | + N đếm được số ít + số đếm + N số nhiều + one of + the/my/ these/those... + N số nhiều | -I spend hours watching TV every day. -Olympic Games take place every four years. - I read every one of the pages in the book carefully. |
Mỗi | -each | + N đếm được số ít +of+the/my/these/ those... + N số nhiều +of+us/them/you | - Each of these rooms is different. - Each of them is different. |
Phần lớn/ hầu hết | -most | + N số nhiều + N không đếm được. +of+the/my/these/ those... + N không đếm được/N số nhiều (dùng khi danh từ mang tính xác định) + of + us/them/you | -I stay at home most weekends. -Most pollution comes from humans. -We can solve most of the problems. - Most of us are students.
|
Không | -no | + N số ít + N số nhiều | -I have got no time. -There were no shops open.
|
-none | +of+the/these/ those/this/that/my + N số nhiều us/you/them/it
| -None of the students were happy. - None of them were happy. - This money is yours. None of it is mine.
| |
Cả hai | both | + N đếm được số nhiều +of+the/my/these/ those... + N số nhiều +of+us/them/you | -Both restaurants are good. -Both of these restaurants are good. - I like both of them.
|
Không cái nào/ai cả
| - neither
| + N đếm được số ít +of+the/my/these/ those... + N số nhiều + of + us/them/you | - Neither restaurant is good. -Neither of the restaurants are good.
|
Một trong hai | - either (khi dùng trong câu phủ định nó mang nghĩa "ai/cái nào cả")
| + N đếm được số ít +of+the/my/these/ those... + N số nhiều +of+us/them/you
| - I can go to either place. I don't mind. - Either of the players will win the match -Either of you borrowed my book. -He never has enough |
Đủ | - enough
| + N số nhiều + N không đếm được | -He never has enough money to buy that car. -There are not enough chairs for everyone. |
Nghĩa | Lượng từ và danh từ (N) | Ví dụ | |
Cái khác/ người khác
| - another
| + N đếm được số ít + one + số đếm+N số nhiều
| - Another person will help you. - This shirt is big. I need another one - They need another 4 years to finish this project. |
-other | + N số nhiều + N không đếm được
+ ones | - Some people are reading books and other people/other ones are chatting. | |
Lưu ý: ★★★ Phân biệt "other" và "others" other + one/N others là đại từ đứng một mình.
Phân biệt "the other" và "the others" the other: cái/người còn lại trong số hai cái/người. >> Eg: I have 2 boys. One is 6 and the other is 9. the others: những cái/người còn lại trong một nhóm nhiều cái/người. >>Eg: Many people are in the room. One is speaking and the others are listening to him. |