Câu ước (Wish)
Định nghĩa
Câu ước là cầu sử dụng động từ wish" để thể hiện sự tiếc nuối và những điều muốn thay đổi trong quá khứ, hiện tại đồng thời là ước mơ ở tương lai.
Các dạng câu ước
"Wish" trong tương lai
* Diễn tả mong ước về một điều gì đó xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc: S + wish (es) + S + would/could + V1
>> Eg: I wish I could become a doctor in the future.
* Lưu ý: Có thể dùng "wish - would" để diễn tả mong muốn ai làm gì, thay đổi.
▸ Eg: I wish he would arrive on time. (He usually arrives late.)
"Wish" ở hiện tại
* Diễn tả những mong ước về sự việc không có thật ở hiện tại và có thể là giả định ngược lại so với thực tế.
Cấu trúc: S+wish (es)+S+V2/ed+...
- Lưu ý "to be were/weren't"
>> Eg: He wishes he knew the answer. (He doesn't know the answer.)
"Wish" trong quá khứ
* Diễn tả ước muốn về sự việc không có thật ở quá khứ, giả định điều ngược lại so với thực tế đã xảy ra.
Cấu trúc: S + wish (es) + S + had (not) + Ved/V3 (Quá khứ hoàn thành)
S + wish (es) + S + could have + Ved/V3
Eg: She wishes she had been at the party. (She wasn't at the party). I wish I could have finished my test yesterday. (I couldn't finish my test.)
Một số cấu trúc khác của "wish"
Wish + to V (muốn làm gì)
Eg: I wish to come home with you tomorrow.
Wish + Sb + Danh từ (đưa ra một lời chúc mừng, mong ước)
Eg: I wish you happiness and a good health.
Wish + O + (not) to V... (muốn ai làm/không làm gì)
Eg: I wish you not to study abroad.