Câu mệnh lệnh.
1. Khái niệm
Câu mệnh lệnh là câu có tính chất Sai khiến, một người ra lệnh hoặc yêu cầu cho một người khác làm một việc gì đó.
Nó thường theo sau bởi từ Please. Chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là "you"
2. Cách dùng
Câu mệnh lệnh dùng để đưa ra lời chỉ dẫn.
Boil the water and put the tomatoes in.
(Đun sôi nước và thả những quả cà chua vào.)
Câu mệnh lệnh đưa ra một yêu cầu trực tiếp với người khác
Give me your wallet and car key.
(Đưa cho tôi ví tiền và chìa khóa xe ô tô của bạn)
câu mệnh lệnh đưa ra lời mời.
Have dinner with us tonight.
(Tối nay bạn ăn tối với chúng tôi nhé.)
câu mệnh lệnh có trên các biển báo hoặc chỉ dẫn.
Push/Pull
(Hãy đẩy vào / Hãy kéo ra.)
Câu mệnh lệnh để đưa ra lời khuyên một cách thân thiện
Take a thorough look at this.
(Hãy xem cái này thật cẩn thận.)
CÂU MỆNH LỆNH Ở THỂ KHẲNG ĐỊNH
Đây là dạng thường thấy nhất của câu mệnh lệnh, trong giao tiếp, người nói có xu hướng lên giọng ở cuối câu.
VD: Drive faster! (Lái xe nhanh nữa đi !)
CÂU MỆNH LỆNH Ở THỂ PHỦ ĐỊNH
Dùng để ngăn cấm ai làm việc gì đó. Câu được tạo nên bằng cách thêm Don't vào trước động từ trong câu trực tiếp (kể cả động từ be) hoặc thêm not vào trước động từ nguyên thể trong câu gián tiếp.
VD: Make some noise! Do not / Don't make noise! (Đừng gây ồn!)
VD: John asked Jill not to turn off the light.
CÂU MỆNH LỆNH GIÁN TIẾP
Câu gián tiếp từ câu mệnh lệnh thường giữ nguyên động từ chính trong câu, hoặc thay đổi 1 động từ khác sao cho nghĩa của câu không đổi. Tân ngữ của câu gián tiếp rõ ràng.
các động từ thường gặp khi chuyển gián tiếp là: tell/ask/order/advise/say/ tell sb to do sth...
VD: John asked Jill to turn off the light.