Nhóm các động từ giữ nguyên ở tất cả các thể động từ V2, V32. Nhóm các động từ có V3 giống V1
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn ( V2 ) | Quá khứ phân tử (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất |
bet | bet | bet | Đặt cược |
bid | bid | bid | thầu |
broadcast | broadcast | broadcast | Phát sóng |
cost | cost | cost | Phải tra, chi trả |
cut | cut | cut | cắt |
hit | hit | hit | nhấn |
hurt | hurt | hurt | Tổn thương |
let | let | let | Cho phép, để cho |
put | put | put | Đặt, để |
read | read | read | đọc |
shut | shut | shut | đóng |
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất |
became | became | became | Trở thành |
come | came | come | đến |
run | ran | run | chạy |