4. Nhóm các động từ có V2 và V3 giống nhau…

2024-09-15 16:31:41

4. Nhóm các động từ có V2 và V3 giống nhau…

 Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

build

built

built

Xây dựng

lend

lent

lent

Cho  vay

send

sent

sent

gửi

spend

spent

spent

Chi tiêu

dream

dreamt

dreamt

Mơ, mơ mộng

lean

leant

leant

Dựa vào

learn

learnt

learnt

học

mean

meant

meant

Ý muốn nói, ý nghĩa

keep

kept

kept

giữ

feed

fed

fed

Cho ăn

feel

felt

felt

Cảm thấy

meet

met

met

Đáp ứng

sleep

slept

slept

ngủ

bring

brought

brought

Mang lại

buy

bought

bought

mua

catch

caught

caught

bắt

fight

fought

fought

Chiến đấu

teach

taught

taught

dạy

 

 Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

think

thought

thought

nghĩ

say

said

said

nói

lay

laid

laid

Đặt, để

pay

paid

paid

trả

bind

bound

bound

Buộc, kết thân

find

found

found

tìm

wind

wound

wound

thổi

dig

dug

dug

đào

sting

stung

stung

Chọc tức

swing

swung

swung

Nhún nhảy

have

had

had

hear

heard

heard

nghe

hold

held

held

Tổ chức

lead

led

led

dẫn

leave

left

left

lại

lose

lost

lost

mất

make

made

made

làm

sell

sold

sold

bán

sit

sat

sat

ngồi

tell

told

told

nói

stand

stood

stood

đứng

understand

understood

understood

hiểu

win

won

won

Giành chiến thắng

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"