5. Nhóm các động từ kết thúc “ n”  ở V3

2024-09-15 16:31:41

5. Nhóm các động từ kết thúc “ n”  ở V3

 Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa thường gặp nhất

break

broke

broken

Đập vỡ

choose

chose

chosen

chọn

forget

forgot

forgotten

quên

get

got

got/gotten

Có được

speak

spoke

spoken

nói

wake

woke

woken

thức

wear

wore

worn

mặc

drive

drove

driven

Lái xe

ride

rode

ridden

Cưỡi (ngựa), đạp (xe)

rise

rose

risen

tăng

write

wrote

written

viết

blow

blew

blown

thổi

draw

drew

drawn

vẽ

fly

flew

flown

bay

grow

grew

grown

Phát triển

know

knew

known

biết

bite

bit

bitten

cắn

hide

hid

hidden

ẩn

beat

beat

beaten

Đánh bại

eat

ate

eaten

ăn

fall

fell

fallen

giảm

forgive

forgave

forgiven

Tha thứ

give

gave

given

Cung cấp cho

see

saw

seen

thấy

take

took

taken

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"