6. Nhóm động từ bất quy tắc khác
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa thường gặp nhất |
be | Was, were | been | được |
do | did | done | làm |
go | went | gone | đi |
lie | lay | lain | Nói dối |