Cấu tạo từ (WORD formation)

2024-09-15 16:31:41

Cấu tạo từ (WORD formation)

1. Lưu ý

Các từ viết tắt: N (Noun) - danh từ, V (Verb) - Động từ, ADJ (Adjective) - Tính từ, ADV (Adverb) - Trạng từ.

1. CÁCH CẤU TẠO DANH TỪ

Danh từ được cấu tạo từ Động từ, Tính từ hoặc Danh từ khác bằng cách thêm hậu tố

V+ment/ance/ant/ion/ation/age/al/ing/er/or/ress/ee/

ledge/ist/ og ar/ence => N

Ví dụ: development (n) (sự phát triển), performance (n) (màn trình diễn), assistant (n) (trợ lý), invention (n) (phát minh), marriage (n) (hôn nhân), arrival (n) (sự đến, tới), sleeping (n) (việc ngủ), teacher (n) (giáo viên), actor (n) (diễn viên), waitress (n) (nữ bồi bàn), employee (n) (công nhân), knowledge (n) (kiến thức), typist (n) người đánh máy), liar (n) (kẻ nói dối), independence (n) (nền độc lập)

ADJ+ ness/ity/y/ty/age/ cy/dom/ism/th => N

Ví dụ:

richness (n) (sự giàu có), electricity (n) (điện), honesty (n) (sự trung thực), shortage (n) (sự thiếu hụt), adequacy (n) (sự đầy đủ), freedom (n) (sự tự do), socialism (n) (chủ nghĩa xã hội), width (n) (chiều rộng)

N1 + ism/hood/ship => N2

Ví dụ:

terrorism (n) (chủ nghĩa khủng bố), childhood (n) (thời thơ ấu), friendship (n) (tình bạn)

2. Cách cấu tạo từ

Động từ được cấu tạo từ Tính từ hoặc Danh từ khác bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố

ADJ en/ize/ise => V

Ví dụ: widen (v) (mở rộng), socialize/socialise (v) (xã hội hóa)

en + ADJ => V

Ví dụ: enlarge (v) (làm tăng lên)

N + en/fy => V

Ví dụ: lengthen (v) (làm dài ra), beautify (v) (làm đẹp)

3. CÁCH CẤU TẠO TÍNH TỪ

Tính từ được cấu tạo từ Động từ hoặc Danh từ khác bằng cách hậu tố

N+ly/ful/less/ic/able/ous/some/al/ing/ed/ ern/y/ible/ive/like/ish => ADJ

Ví dụ: lovely (adj) (đáng yêu), careful (adj) (cẩn thận), hopeless (adj) (vô vọng), historic (adj) (có tính lịch sử), comfortable (adj) (thoải mái), dangerous (adj) (nguy hiểm), troublesome (adj) (rắc rối), national (adj) (thuộc quốc gia), interesting (adj) (thú vị), excited (adj) (hào hứng), western (adj) (thuộc phía tây), rainy (adj) (mưa), responsible (adj) (có trách nhiệm), expensive (adj) (đắt đỏ), childlike (adj) (như trẻ con), foolish (adj) (dại dột, ngu xuẩn)

V+ent/ive => ADJ

Ví dụ :dependent (adj) (phụ thuộc), creative (adj) (sáng tạo)

4. Cách cấu tạo tính từ

Trạng từ được cấu tạo từ Tính từ khác bằng cách thêm hậu tố

ADJ + ly => ADV

Ví dụ:slowly (adj) (một cách chậm chạp)

Vị trí các từ loại

Quy tắc

Ví dụ

be/hear/taste/smell/feel/see/ look/seem/get/become/find/make…+ ADJ

-This house is new.

-He looks tired.

(a/an/the/some/a little...) + ADJ +N

I have some colourful pencils.

ADV + ADJ

This issue is comparatively complicated.

a/an/the + N

The development of industry leads to pollution.

my/your/our/his/her/their/its+N

His success made us surprised.

sở hữu cách ('s/s') + N

Mary's writing is nice.

Quy tắc

 Ví dụ

giới từ (in/at/on/for/of) + N

She is at the age of marriage

Lượng từ (some/any/many/much/…) + N

There are some teachers joining the activity.

đại từ chỉ định (this/that/these/ those) + N

This company is developing rapidly.

N+ N

Jane is a history teacher.

V+N

Money can't buy happiness.

V+ ADV

She can dance gracefully

ADV, câu

Hopefully, our collaboration will continue for a long time.

Trợ động từ (can/have/do...) + ADV +V

He will definitely win the game.

Khi có "and/or/but" thì từ loại ở hai vế là như nhau

Freedom and Independence go together.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"