Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 lesson 1 trang 34, 35 Global Success

2024-09-14 03:14:02

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)


a.

I can fly a kite. (Tớ có thể thả diều.)

I can skip. (Tớ có thể nhảy dây.)

b.

Can you ride a bike? (Các bạn có thể đi xe đạp không?)

Yes, I can. (Tớ có thể.)

No, I can’t. (Không, tớ không thể.)


Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)



Phương pháp giải:

Hỏi - đáp về khả năng có thể làm gì của ai đó: 

Can you ______? (Bạn có thể _______ không?)

Yes, I can. (Có, tôi có thể.)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

Lời giải chi tiết:

a.

Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)

Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

b.

Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

c.

Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)

Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

d.

Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)


Bài 3

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

Phương pháp giải:

Can you ______? (Bạn có thể _______ không?)

Yes, I can. (Có, tôi có thể.)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

Lời giải chi tiết:

- Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)

  Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

- Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)

  No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

- Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)

  Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

- Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)

  No, I can’t. (Không, tôi không thể.)


Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và tích.)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. 

A: What's she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?) 

B: She's riding a horse. (Cô ấy đang cưỡi ngựa.) 

A: Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?) 

B: Yes, I can. (Mình có thể.) 

2. 

A: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn dương cầm không?) 

B: No, I can't. (Mình không thể.)

A: Can you play the guitar? (Bạn biết chơi đàn ghi-ta chứ?) 

B: Yes, I can. I can do it well! (Mình có. Mình có thể chơi tốt nữa cơ!) 

Lời giải chi tiết:

1. b      2. b 


Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Phương pháp giải:

Can you ______? (Bạn có thể _______ không?)

Yes, I can. (Có, tôi có thể.)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

Lời giải chi tiết:

1.

Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)

Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

2.

Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

3.

Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)

Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

4.

Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi ta không?)

No, I can’t. (Không, tôi không thể.)


Bài 6

6. Let’s play.

(Hãy chơi.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Các bạn học sinh chia thành 2 hàng. Giáo viên giơ 1 tấm hình minh họa 1 hoạt động. 1 bạn ở 1 hàng sẽ hỏi, sử dụng cấu trúc "Can you _____?", 1 bạn ở hàng kia sẽ trả lời, sử dụng cấu trúc "Yes, I can" hoặc "No, I can't." 

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"