Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 lesson 2 trang 46, 47 Global Success

2024-09-14 03:14:39

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)


a.

Where’s your school, Bill? (Trường của Bill ở đâu?)

It’s in the town. (Nó ở thị trấn.)

b.

How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà trong ngôi trường của bạn?)

There are three. (Có 3 tòa.)



Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Phương pháp giải:

Hỏi - đáp về số lượng của danh từ đếm được: 

How many + danh từ số nhiều + are there at your school? (Có bao nhiêu ….. ở trường của bạn?)

- Câu trả lời dành cho danh từ số ít: 

   There is one. (Có một.) 

- Câu trả lời dành cho danh từ số nhiều: 

   There are + số đếm từ 2 trở lên. (Có ....) 

Lời giải chi tiết:

a.

How many playgrounds are there at your school? (Có bao nhiêu sân chơi ở trường của bạn?)

There is one. (Có 1 sân chơi.)

b.

How many computer rooms are there at your school? (Có bao nhiêu phòng máy tính ở trường của bạn?)

There are two. (Có 2 phòng.)

c.

How many gardens are there at your school? (Có bao nhiêu vườn cây ở trường của bạn?)

There is one. (Có 1 vườn cây.)

d.

How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà ở trường của bạn?)

There are three. (Có 3 tòa nhà.)


Bài 3

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

Phương pháp giải:

- How many + danh từ số nhiều + are there at your school? (Có bao nhiêu ….. ở trường của bạn?)

- Câu trả lời dành cho danh từ số ít: There is one. (Có một.) 

- Câu trả lời dành cho danh từ số nhiều: There are + số đếm từ 2 trở lên. (Có ....) 

Lời giải chi tiết:

- How many playgrounds are there at your school? (Có bao nhiêu sân chơi ở trường của bạn?)

  There is one. (Có 1 sân chơi.)

- How many computer rooms are there at your school? (Có bao nhiêu phòng máy tính ở trường của bạn?)

  There are two. (Có 2 phòng.)

- How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà ở trường của bạn?)

  There are three. (Có 3 tòa nhà.)


Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và tích.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

A: This is my school.

(Đây là trường của tớ.)

B: Oh, it's big! How many buildings are there at your school?

(Ồ, nó lớn thật đấy. Có bao nhiêu tòa nhà trong trường của bạn vậy?)

A: There are two. One is red and one is green.

(Có 2 tòa. Một tòa màu đỏ và một tòa màu xanh lá.)

2.

A: This is my school.

(Đây là trường của tớ.)

B: It's small. How many computer rooms are there at your school?

(Nó nhỏ nhỉ. Có bao nhiêu phòng máy tính trong trường của bạn vậy?)

A: There is one. But it's very big.

(Có 1 thôi. Nhưng nó rộng lắm.)

Lời giải chi tiết:

1. a       2. a


Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Lời giải chi tiết:

1. 

A: Nice to meet you, Nam. (Rất vui được gặp bạn, Nam.)

Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)

B: It’s in the mountains. (Nó ở trên núi.)

A: How many playgrounds are there at your school? (Có bao nhiêu sân chơi ở trường của bạn?)

B: There is one. (Có 1 sân.)

2.

A: How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà ở trường của bạn?)

B: There are two. (Có 2 tòa nhà.)

A: How many gardens are there at your school? (Có bao nhiêu vườn cây ở trường của bạn?)

B: There is one. (Có 1 vườn cây.)


Bài 6

6. Let’s sing.

(Hãy hát.)


Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Vườn và các tòa nhà ở trường của tôi

Có bao nhiêu khu vườn ở trường của bạn?

Có một. Có một.

Có một khu vườn ở trường.

Có bao nhiêu tòa nhà ở trường của bạn?

Có ba. Có ba.

Có ba tòa nhà ở trường của tôi.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"