Ngữ pháp Unit 18 Tiếng Anh 4 Global Success

2024-09-14 03:19:01

1. Hỏi – đáp về vị trí của một địa điểm nào đó

Câu hỏi:

Where’s the …? (… ở đâu?)

Câu trả lời:

It’s + vị trí. (Nó ở ….)

Ví dụ:

Where’s the gift shop? (Cửa hàng quà tặng ở đâu?)

It’s next to the bakery. (Nó ở bên cạnh tiệm bánh.)

2. Hỏi – đáp về giá cả  

Câu hỏi:

How much is the …? (… có giá bao nhiêu?)

Câu trả lời:

It’s …. (Nó có giá…. )

Ví dụ:

How much is the shirt? (Cái áo sơ mi đó có giá bao nhiêu?)

It’s 120,000 dong. (Nó có giá 120,000 đồng?)

* Mở rộng: chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc trên để hỏi giá của đồ vật nào đó ở dạng số nhiều.

How much are the …? (Những … có giá bao nhiêu?)

They’re …. (Chúng có giá …)

Ví dụ:

How much are the skirts? (Những cai váy có giá bao nhiêu vậy?)

They’re 100,000 dong. (Chúng có giá 100,000 đồng.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"