1. Hỏi – đáp về vị trí của một địa điểm nào đó
Câu hỏi:
Where’s the …? (… ở đâu?)
Câu trả lời:
It’s + vị trí. (Nó ở ….)
Ví dụ:
Where’s the gift shop? (Cửa hàng quà tặng ở đâu?)
It’s next to the bakery. (Nó ở bên cạnh tiệm bánh.)
2. Hỏi – đáp về giá cả
Câu hỏi:
How much is the …? (… có giá bao nhiêu?)
Câu trả lời:
It’s …. (Nó có giá…. )
Ví dụ:
How much is the shirt? (Cái áo sơ mi đó có giá bao nhiêu?)
It’s 120,000 dong. (Nó có giá 120,000 đồng?)
* Mở rộng: chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc trên để hỏi giá của đồ vật nào đó ở dạng số nhiều.
How much are the …? (Những … có giá bao nhiêu?)
They’re …. (Chúng có giá …)
Ví dụ:
How much are the skirts? (Những cai váy có giá bao nhiêu vậy?)
They’re 100,000 dong. (Chúng có giá 100,000 đồng.)