Tiếng Anh lớp 4 Starter lesson three trang 6 Family and Friends

2024-09-14 03:20:36

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ, và nhắc lại.)


Monday: Thứ Hai 

Tuesday: Thứ Ba

Wednesday: Thứ Tư 

Thursday: Thứ Năm 

Friday: Thứ Sáu 

Saturday: Thứ Bảy

Sunday: Thứ Bảy


Bài 2

2. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1.

How do you spell Monday? (Bạn đánh vần từ Monday thế nào?)

M-O-N-D-A-Y.

2.

How do you spell Saturday? (Bạn đánh vần từ Saturday thế nào?)

S-A-T-U-R-D-A-Y.


Bài 3

3. Listen and sing.

(Nghe và hát.)




Bài 4

4. Sing and do.

(Hát và hành động.)

Lời giải chi tiết:

Monday, Tuesday, Wednesday, jump! (Thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, nhảy lên!)

Monday, Tuesday, Wednesday. (Thứ hai, thứ ba, thứ tư.)

Jump! (Nhảy!)

Thursday, Friday. (Thứ năm, thứ sáu.)

Down with a bump! (Nhảy xuống thật mạnh.)

Saturday, Sunday. (Thứ bảy, chủ nhật.)

Let’s say “Hi” (Hãy cùng nói Xin chào.)

Days of the week. (Các ngày trong tuần.)

Let’s say “Goodbye!” (Hãy cùng nói Tạm biệt.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"