Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 lesson six trang 15 Family and Friends

2024-09-14 03:21:10

Bài 1

1. Listen and write the numbers.

(Nghe và viết số.)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. This is Mai’s grandpa. He’s a doctor.

2. Mai is happy. She is nine. She’s a student.

3. And there is Mai’s dad. He’s a pilot.

4. Mai’s mom is an office worker.

Tạm dịch: 

1. Đây là ông của Mai. Ông ấy là một bác sĩ.

2. Mai rất vui. Cô ấy 9 tuổi. Cô ấy là học sinh. 

3. Đây là bố của Mai. Ông ấy là một phi công. 

4. Mẹ của Mai là một nhân viên văn phòng.

Lời giải chi tiết:

a. 2       b. 1      c. 4         d. 3


Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. They fly planes. They’re pilots. (Họ lái máy bay. Họ là những phi công.)

2. They teach students. They’re teachers. (Họ dạy học sinh. Họ là những giáo viên.)

3. They help sick people. They’re doctors. (Họ giúp đỡ những người bị ốm. Họ là những bác sĩ.)

4. They fight fires. They’re firefighters. (Họ chữa cháy. Họ là lính cứu hỏa.)

5. They grow food. They’re farmers. (Họ trồng lương thực. Họ là những người nông dân.)


Bài 3

3. Say the jobs that your family members do.

(Nói những công việc mà những thành viên trong gia đình làm.)


Lời giải chi tiết:

My grandma is a farmer. Farmers grow food. (Bà của tôi là nông dân. Những người nông dân trồng lương thực.) 

My parents are pilots. Pilots fly planes. (Bố mẹ của tôi là những phi công. Phi công lái máy bay.)

My brother is a doctor. Doctors help sick people. (Anh trai tôi là một bác sĩ. Các bác sĩ giúp đỡ những người bị bệnh.) 


Bài 4

4. Write about you and your family.

(Viết về bạn và gia đình của bạn.)

My name's __________________. I'm a ______________________. 

My mom is ______________________________________________.


Lời giải chi tiết:

My name’s Mai. I’m nine. I’m a student. My mom’s an office worker. My dad’s a pilot. My brother’s an office worker. We’re a happy family. 

Tạm dịch: 

Tên tôi là Mai. Tôi chín tuổi. Tôi là một học sinh. Mẹ tôi là một nhân viên văn phòng. Bố tôi là một phi công. Anh trai tôi là một nhân viên văn phòng. Chúng tôi là một gia đình hạnh phúc.



Bài 5

5. Read your sentences from 4. Circle the capital letters and periods.

(Đọc câu của bạn từ bài 4. Khoanh tròn chữ in hoa và dấu chấm.)


Lời giải chi tiết:

My name’s Mai. I’m nine. I’m a student. My mom’s an office worker. My dad’s a pilot. My brother’s an office worker. We’re a happy family.

Tạm dịch: 

Tên mình là Mai. Mình 9 tuổi. Mình là một học sinh. Mẹ mình là một nhân viên văn phòng. Bố mình là một phi công. Anh trai mình là một nhân viên văn phòng. Chúng mình là một gia đình hạnh phúc. 

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"