Bài 1
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
yo-yo (n): đồ chơi yo-yo
yogurt (n): sữa chua
yellow (adj): màu vàng
zebra (n): ngựa vằn
zoo (n): vườn bách thú
zero: số 0
Bài 2
2. Listen and chant.
(Nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
I can see a yogurt.
I can see the zoo.
There’s a yo-yo in yogurt.
There’s a zebra in the zoo.
Tạm dịch:
Tôi có thể thấy sữa chua.
Tôi có thể nhìn thấy sở thú.
Có một cái yo-yo trong sữa chua.
Có một con ngựa vằn trong sở thú.
Bài 3
3. Read the chant again. Say the words with y and z. Write.
(Đọc lại bài đọc. Nói những từ có y và z. Viết.)
Lời giải chi tiết:
yogurt (n): sữa chua
yo-yo (n): đồ chơi yo-yo
zebra (n): ngựa vằn
zoo (n): vườn bách thú
Bài 4
4. Listen and complete the words.
(Nghe và hoàn thành từ.)
Lời giải chi tiết:
1. yo-yo: đồ chơi yo-yo
2. zebra: ngựa vằn
3. yogurt: sữa chua
4. zoo: vườn bách thú
5. zero: số 0