Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 lesson one trang 54 Family and Friends

2024-09-14 03:23:57

Bài 1

1. Listen, point, and repeat.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)


rainy (adj): mưa

windy (adj): gió

hot (adj): nóng

cold (adj): lạnh

snowy (adj): tuyết

sunny (adj): nắng


Bài 2

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo.)


rainy (adj): mưa

windy (adj): gió

hot (adj): nóng

cold (adj): lạnh

snowy (adj): tuyết

sunny (adj): nắng


Bài 3

3. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

1.

Let’s walk to the store. (Hãy đi bộ đến cửa hàng.)

What’s the weather like? (Thời tiết như thế nào?)

It’s sunny. (Thời tiết nắng.)

2. 

Don’t put on your coat, Billy. (Billy, đừng mặc áo khoác.)

Why? (Vì sao vậy ạ?)

Because, it’s hot. (Bởi vì trời nóng.)

Put on your sun hats, please. (Làm ơn hãy đội mũ vào.)

3.

Oh,no. It’s windy. (Ôi không. Trời gió quá.)

My hat. (Mũ của tôi.)

4. 

Oh, no. Now, it’s rainy. Let’s go home. (Ôi không. Bây giờ mưa rồi. Hãy về nhà thôi.)

5.

Please open the door because we are very wet. (Làm ơn mở cửa đi ạ, chúng cháu đang rất ướt.)

Quick, Grandpa! (Nhanh lên ông ơi!)

Oh no, I don’t have the key. (Ôi không, ông không có chìa khóa.)

6.

Oh no, you’re all wet! (Ôi không, mọi người ướt hết cả rồi!)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"