Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 lesson five trang 58 Family and Friends

2024-09-14 03:24:17

Bài 1

1. Look at the pictures. What is the weather like?

(Nhìn vào bức tranh. Thời tiết hôm nay như thế nào?)



Bài 2

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Here is the weather at breakfast time. This morning, it’s very cold. Put on your hat and scarf because it’s cold.

Here is the weather at lunchtime. Now it isn’t wet. Put on your sun hat because it’s sunny and hot.

Good afternoon. Don’t put on your hat because it’s very windy. It’s a good time to fly a kite.

Here is the weather at dinnertime. Put on your raincoat because it’s rainy. Don’t get wet.

Tạm dịch:

Đây là thời tiết vào giờ ăn sáng. Sáng nay, trời rất lạnh. Hãy đội mũ và quàng khăn vì trời lạnh.

Đây là thời tiết vào giờ ăn trưa. Bây giờ nó không ướt. Đội mũ chống nắng của bạn vì trời nắng và nóng.

Chào buổi chiều. Đừng đội mũ vì trời rất gió. Đây là thời điểm tốt để thả diều.

Đây là thời tiết vào giờ ăn tối. Mặc áo mưa vào vì trời mưa. Đừng để bị ướt.


Bài 3

3. Read again.Match.

(Đọc lại. Nối.)

Lời giải chi tiết:

1.b 

2. c

3. d

4. a

1 - b. Put on a scarf. (Quàng khăn.) 

2 - c. Put on a raincoat. (Mặc áo mưa vào.)

3 - d. Put on a sun hat. (Đội mũ che nắng.)

4 - a. Don’t put on a hat. (Đừng đội mũ.)

Bài 4

4. What’s your favorite weather? Why?

(Thời tiết yêu thích của bạn là gì? Tại sao?)


Lời giải chi tiết:

My favorite weather is windy because it’s a good time to fly a kite.

(Thời tiết yêu thích của tôi là có gió vì đó là thời điểm tốt để thả diều.)


Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"