Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 lesson two trang 89 Family and Friends

2024-09-14 03:26:33

Bài 1

1. Listen to the story and repeat.

(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)

Lời giải chi tiết:

1.

Holly:  Look Amy! We have some old photos. Look at the people. They were young. (Nhìn này Amy! Chúng ta có vài bức ảnh cũ. Hãy nhìn mọi người mà xem. Họ còn trẻ thật đấy.)

Max: Wow! Dad was handsome(Chà! Bố thật đẹp trai!)

Dad: Hey! I'm still handsome now! (Này! Bây giờ bố vẫn đẹp trai mà!)

2.

Holly: Look at Grandma. She was young. (Nhìn bà này. Hồi đó bà còn trẻ.)

Amy: Wow! Grandma was pretty. (Chà! Bà ngoại đẹp thật đấy.)

Grandpa: I think Grandma is still pretty. (Ông nghĩ đến bây giờ bà vẫn rất đẹp.)

3.

Max: Look at this photo of Grandpa. (Nhìn bức ảnh này của ông này.)

Leo: Wow! His hair was black. it wasn't white. (Chà! Tóc của ông màu đen. Nó còn chưa bạc trắng.)

Grandpa: Yes, my hair is white now. (Đúng thế. Tóc của ông giờ đã bạc rồi.)

Amy: Everyone was different. (Mọi người đều khác quá.)

4.

Holly: Here's Max. He was a cute baby. (Đây là Max. Thằng bé dễ thương thật đấy.) 

Amy: A book! Max was a smart baby. (Một cuốn sách! Max là một đứa trẻ thông minh.)

Max: We weren't all different, you know. (Em biết đấy, chúng ta không hoàn toàn khác mà.) 


Bài 2

2. Listen and say.

(Nghe và nói.)


Phương pháp giải:

- Đại từ nhân xưng số ít: 

I/He/She/It (Tôi/Anh ấy/Cô ấy/Nó)

- Đại từ nhân xưng số nhiều: 

You/We/They (Bạn/ chúng tôi/ họ)

- Động từ to be ở thì quá khứ: was, were
I/He/She/It + was (not)
You/We/They + were (not) 
*Lưu ý:
was not = wasn't 
were not = werent't

Lời giải chi tiết:

This is you, Amy. You were a baby. (Đây là em đấy, Amy. Em đã từng là một em bé)

I was very cute! (Em đã từng dễ thương phết đấy nhỉ.)

He was handsome then. (Lúc đó anh đẹp trai.)

His hair wasn't white. (Tóc anh không bạc.)

They were very young. (Họ còn rất trẻ.)

We weren't all different. (Tất cả chúng tôi không khác nhau.)


Bài 3

3. Read and circle.

(Đọc và khoanh.)

Lời giải chi tiết:

1. weren't

2. wasn’t

3. was

4. were

5. weren't

1. They weren't at the park yesterday. (Họ đã không ở công viên ngày hôm qua.)

2. It wasn't rainy. (Trời không mưa.)

3. The sea was cold. (Biển không lạnh.)

4. The children were hungry. (Bọn trẻ đói.)

5. The sandwiches weren't small. (Những chiếc bánh mì không nhỏ.)


Bài 4

4. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. They were at a cafe yesterday. They weren’t at school. (Họ đã ở một quán cà phê ngày hôm qua. Họ không ở trường.)

2. They were at a party last weekend. They weren’t at home. (Họ đã ở một bữa tiệc vào cuối tuần trước. Họ không ở nhà.)

3. Nam wasn't at guitar class  last night. He was at piano class. (Nam đã không ở lớp học guitar tối qua. Anh ấy không lớp piano.)

4. We weren’t at the zoo. We were at the park. (Chúng tôi không ở sở thú. Chúng tôi đã ở công viên.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"