Bài 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
studio (n): Phòng tập
soccer field (n): Sân bóng đá
arcade (n): Khu vui chơi
skate Park (n): Sân trượt băng
bookstore (n): hiệu sáchBài 2
2. Play Heads up. What’s missing?
(Chơi trò Heads up. What’s missing?)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng cô giáo có dán các hình ảnh về các địa điểm cụ thể (quán cà phê, bể bơi…), các bạn nhìn và ghi nhớ sau đó úp mặt lại để cô giáo lấy đi một hình ảnh bất kỳ. Rồi các bạn nhìn lên bảng và đoán xem đâu là địa điểm đã bị cô giáo lấy đi và trả lời.
Bài 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
What’s she doing?
She’s dancing at the studio.
What are they doing?
They’re playing soccer at the soccer field.
Tạm dịch:
Cô ấy đang làm gì thế?
Cô ấy đang tập nhảy ở phòng tập.
Họ đang làm gì thế?
Họ đang đá bóng ở sân bóng.
Bài 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1, A:What’s he doing?
B: He’s reading at the bookstore.
(A: Anh ấy đang làm gì?
B: Anh ấy đang đọc sách ở hiệu sách.)
2. A: What are they doing?
B: They’re skating at the skate park.
(A: Họ đang làm gì?
B: Họ đang trượt băng ở sân trượt băng.)
3. A: What’s he doing?
B: He’s playing video game at the arcade.
(A: Anh ấy đang làm gì?
B: Anh ấy đang chơi trò chơi ở khu vui chơi.)
4. A: What are they doing?
B: They’re dancing at the studio.
(A: Họ đang làm gì?
B: Họ đang nhảy ở phòng tập.)
Bài 1
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tên của tôi là Shay, và tôi đến từ Ai-len. Tôi có rất nhiều bạn. Họ thích làm nhiều hoạt đoạt động khác nhau sau giờ học. Tôi đang trượt ván ở sân trượt ván. Grace đang đọc sách ở hiệu sách. Harry đang chơi trò chơi điện tử ở khu vui chơi. Rian đang thả diều ở sân bóng. Ava đang nhảy ở phòng tập.
Lời giải chi tiết:
1. Ireland | 2. reading | 3. the arcade | 4. soccer field | 5. dancing |
1. Shay is from Ireland. (Shay đến từ Ai-len.)
2. Grace is reading at the bookstore. (Grace đang đọc sách ở hiệu sách.)
3. Harry is playing video games at the arcade. (Harry đang chơi trò chơi điện tử ở khu vui chơi.)
4. Rian is flying a kite at the soccer field. (Rian đang thả diều ở sân bóng.)
5. Ava is dancing at the studio. (Ava đang nhảy ở phòng tập.)
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Lời giải chi tiết:
My name’s Shay, and I’m from Ireland. I have lots of friends. They like doing different activities after school. I’m skating at the skate park. Grace is reading at the bookstore. Harry is playing videos game at the arcade. Rian is flying a kite at the soccer field. Ava is dancing at the studio.
Tạm dịch:
Tên của tôi là Shay, và tôi đến từ Ai-len. Tôi có rất nhiều bạn. Họ thích làm nhiều hoạt đoạt động khác nhau sau giờ học. Tôi đang trượt ván ở sân trượt ván. Grace đang đọc sách ở hiệu sách. Harry đang chơi trò chơi điện tử ở khu vui chơi. Rian đang thả diều ở sân bóng. Ava đang nhảy ở phòng tập.
Bài 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Trang: Hi, Alice.
Alice: Hi, Trang.
Trang: Where are our friends? What is Mike doing?
Alice: Oh, Mike is running at the sccer field.
2. Trang: Oh, really? That’s good. And what are Bob and Minh doing?
Alice: Bob and Minh are playing at the arcade.
3. Alice: Hmm. OK. What is Lisa doing?
Trang: She’s skating at the skate park.
Alice: Oh, that’s fun.
Trang: Yeah, she loves it.
4. Alice: And what are William and Maggie doing?
Trang: William and Maggie? They’re doing homework at the bookstore.
Tạm dịch:
1. Trang: Chào, Alice.
Alice: Chào, Trang.
Trang: Những người bạn của chúng mình đâu rồi? Mike đang làm gì thế?
Alice: Oh, Mike đang chạy ở sân bóng.
2. Trang: Oh, thật à? Thật tuyệt. Vậy Bob và Minh đang làm gì thế?
Alice: Bob và Minh đang chơi ở khu vui chơi.
3. Alice: Hmm. Được rồi. Vậy Lisa đang làm gì?
Trang: Bạn ấy đang trượt ván ở sân trượt ván.
Alice: Oh, điều đó thật vui.
Trang: Đúng vậy, bạn ấy thích điều đó.
4. Alice: Vậy còn William và Maggie đang làm gì thế?
Trang: William và Maggie? Họ đang làm bài tập ở hiệu sách.
Bài 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Trang: Hi, Alice.
Alice: Hi, Trang.
Trang: Where are our friends? What is Mike doing?
Alice: Oh, Mike is running at the sccer field.
2. Trang: Oh, really? That’s good. And what are Bob and Minh doing?
Alice: Bob and Minh are playing at the arcade.
3. Alice: Hmm. OK. What is Lisa doing?
Trang: She’s skating at the skate park.
Alice: Oh, that’s fun.
Trang: Yeah, she loves it.
4. Alice: And what are William and Maggie doing?
Trang: William and Maggie? They’re doing homework at the bookstore.
Tạm dịch:
1. Trang: Chào, Alice.
Alice: Chào, Trang.
Trang: Những người bạn của chúng mình đâu rồi? Mike đang làm gì thế?
Alice: Oh, Mike đang chạy ở sân bóng.
2. Trang: Oh, thật à? Thật tuyệt. Vậy Bob và Minh đang làm gì thế?
Alice: Bob và Minh đang chơi ở khu vui chơi.
3. Alice: Hmm. Được rồi. Vậy Lisa đang làm gì?
Trang: Bạn ấy đang trượt ván ở sân trượt ván.
Alice: Oh, điều đó thật vui.
Trang: Đúng vậy, bạn ấy thích điều đó.
4. Alice: Vậy còn William và Maggie đang làm gì thế?
Trang: William và Maggie? Họ đang làm bài tập ở tiệm sách.
Lời giải chi tiết:
1. soccer field | 2. arcade | 3. skate Park | 4. bookstore |
Bài 3
3. Role-play.
(Đóng vai.)
Bài 1
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh đúng hoặc sai.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tên của tớ là Long, và tớ đến từ Việt Nam. Tớ có rất nhiều bạn bè. Họ thích làm những hoạt động khác nhau sau giờ học. Anh đang đọc sách ở tiệm sách. Linh đang nhảy ở phòng tập. Thảo đang chơi bóng đá ở sân bóng. An đang chơi ở khu vui chơi. Nam đang trượt ván ở sân trượt. Những người bạn của tớ thích các hoạt động.
-
Anh đang ăn ở chợ.
-
Linh đang nhảy ở phòng tập.
-
Thảo đang chạy ở sân bóng.
-
An đang chơi ở khu vui chơi.
-
Nam đang trượt ván ở sân trượt ván.
Lời giải chi tiết:
1. False | 2. True | 3. False | 4. True | 5. True |
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
My name’s Long, and I’m from Vietnam. I have lots of friends. They like doing diffirent activities after school. Anh is reading at the bookstore. Linh is dancing at the studio. Thảo is playing soccer at the soccer field. An is playing at the arcade. Nam is skating at the skate parl. My friends love activities.
Tạm dịch:
Tên của tớ là Long, và tớ đến từ Việt Nam. Tớ có rất nhiều bạn bè. Họ thích làm những hoạt động khác nhau sau giờ học. Anh đang đọc sách ở tiệm sách. Linh đang nhảy ở phòng tập. Thảo đang chơi bóng đá ở sân bóng. An đang chơi ở khu vui chơi. Nam đang trượt ván ở sân trượt. Những người bạn của tớ thích các hoạt động.
F
F. Look at E. Choose five friends and write about their hobbies.
(Nhìn vào phần E. Chọn năm người bạn và viết về sở thích của họ.)
Lời giải chi tiết:
My name is Mian and I’m from the UK.
I have lots of friends.
Minh is playing video games at the arcade.
Dung is eating at the market.
Mon is playing soccer at the soccer field.
Trang is flying a kite at the soccer field.
Hoà is watching TV at home.
Tên của tớ là Mian. Tớ đến từ Anh.
Tớ có rất nhiều bạn bè.
Minh đang chơi trò chơi điện tử ở khu vui chơi.
Dung đang ăn vặt ở chợ.
Mon đang chơi đá bóng ở sân bóng đá.
Trang đang thả diều ở sân bóng.
Hoà đang xem tivi ở nhà.
G
G. Talk about your friends’ hobbies.
(Kể với bạn bè về những món mà bạn và gia đình bạn có thể nấu.)
Lời giải chi tiết:
My name is Mian and I’m from the UK. I have lots of friends. Minh is playing video games at the coffee shop. Dung is eating at the market. And Mon is playing soccer at the soccer field.
Tạm dịch:
Tên của tớ là Mian. Tớ đến từ Anh. Tớ có rất nhiều bạn bè. Minh đang chơi trò chơi điện tử ở quán cà phê. Dung đang ăn vặt ở chợ. Và Mon đang chơi đá bóng ở sân bóng đá.