Bài 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Near: Gần
Behind: Phía sau
Next to: Bên cạnh
Opposite: Đối diện
In front of: Phía trước
Bài 2
2. Play Flashcard peak.
(Trò chơi Flashcard peak.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên giơ flashcard minh họa các vị trí đã học nhưng quay mặt sau ra trước. Sau đó giáo viên lật thật nhanh mặt trước lại. Nhiệm vụ của học sinh là phải đoán được flashcard đó minh họa vị trí nào càng nhanh càng tốt.
Bài 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Lời giải chi tiết:
Where’s the park? (Công viên ở đâu?)
It’s next to the library. (Nó ở bên cạnh thư viện.)
Bài 2
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh những từ đúng. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. near | 2. next to | 3. in front of | 4. opposite | 5. behind |
1. A: Where’s the library?
B: It’s near the park.
(A: Thư viện ở đâu?
B: Nó ở cạnh công viên.)
2. A: Where’s the school?
B: It’s in front of the market.
(A: Trường học ở đâu?
B: Nó ở đối diện/ phía sau chợ.)
3. A: Where’s the zoo?
B: It’s next to the market.
(A: Sở thú ở đâu?
B: Nó ở bên cạnh/ gần chợ.)
4. A: Where’s the stadium?
B: It’s opposite the school.
(A: Sân vận động ở đâu?
B: Ở phía trước/ đối diện trường học.)
5. A: Where’s the library?
B: It’s behind the swimming pool.
(A: Thư viện ở đâu?
B: Ở phía sau/ gần bể bơi.)
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
skate, today
Phương pháp giải:
skate (trượt)
today (hôm nay)
Bài 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Do you want to play soccer?
Do you want to play soccer?
Let’s go to the stadium.
Let’s go to the stadium.
Do you want to skate?
Do you want to skate?
Let’s go to the skate park.
Let’s go to the skate park.
Let’s play and skate today.
Let’s play and skate today.
Tạm dịch:
Bạn muốn chơi đá bóng không?
Bạn muốn chơi đá bóng không?
Hãy đến sân vận động.
Hãy đến sân vận động.
Bạn muốn trượt ván không?
Bạn muốn trượt ván không?
Hãy đi đến công viên trượt ván.
Hãy đi đến công viên trượt ván.
Hôm nay hãy chơi và trượt ván.
Hôm nay hãy chơi và trượt ván.
Bài 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Alfie: Can we go out again today?
Tom: Sure. Let’s go to the park.
Alfie: Where’s the park?
Tom: It’s behind the school.
2. Alfie: Great. I love the park.
Tom: Me too. We can also go to the zoo.
Alfie: Ok. Where’s the zoo?
Tom: It’s near the park.
Alfie: OK.
3. Alfie: Hey, Ben. We’re going out. Come with us!
Ben: OK. Let’s go to the stadium.
Alfie: Where’s the stadium?
Ben: It’s next to the zoo.
4. Ben, Tom & Alfie: Bye!
Mrs. Brown: Wait! Boys, where are you going?
Tom: We’re going to the park, the zoo and the stadium.
Mrs. Brown: OK. Meet Dad and me for dinner at the market.
Alfie: Where’s the market?
Mrs. Brown: It’s opposite the skate park.
Ben, Tom & Alfie: OK. Bye, Mom.
Tạm dịch:
1. Alfie: Hôm nay chúng ta ra ngoài tiếp được không?
Tom: Tất nhiên. Chúng ta đi công viên nào.
Alfie: Công viên ở đâu?
Tom: Nó ở sau trường học.
2. Alfie: Tuyệt. Tớ yêu công viên.
Tom: Tớ cũng thế. Chúng ta cũng có thể đến sở thú.
Alfie: Ok. Sở thú ở đâu?
Tom: Nó ở gần công viên.
Alfie: OK.
3. Alfie: Này Ben. Chúng tớ chuẩn bị ra ngoài. Đi với chúng tớ đi.
Ben: OK. Chúng ta đến sân vận động đi.
Alfie: Sân vận động ở đâu?
Ben: Ở bên cạnh sở thú.
4. Ben, Tom & Alfie: Tạm biệt ạ!
Mrs. Brown: Khoan đã! Các con đi đâu vậy?
Tom: Bọn con đi công viên, sở thú và sân vận động.
Mrs. Brown: OK. Gặp bố và mẹ để ăn tối ở chợ nhé.
Alfie: Chợ ở đâu vậy ạ?
Mrs. Brown: Nó ở đối diện sân trượt ván.
Ben, Tom & Alfie: Dạ vâng. Con chào mẹ.
Bài 2
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Alfie: Can we go out again today?
Tom: Sure. Let’s go to the park.
Alfie: Where’s the park?
Tom: It’s behind the school.
2. Alfie: Great. I love the park.
Tom: Me too. We can also go to the zoo.
Alfie: Ok. Where’s the zoo?
Tom: It’s near the park.
Alfie: OK.
3. Alfie: Hey, Ben. We’re going out. Come with us!
Ben: OK. Let’s go to the stadium.
Alfie: Where’s the stadium?
Ben: It’s next to the zoo.
4. Ben, Tom & Alfie: Bye!
Mrs. Brown: Wait! Boys, where are you going?
Tom: We’re going to the park, the zoo and the stadium.
Mrs. Brown: OK. Meet Dad and me for dinner at the market.
Alfie: Where’s the market?
Mrs. Brown: It’s opposite the skate park.
Ben, Tom & Alfie: OK. Bye, Mom.
Tạm dịch:
1. Alfie: Hôm nay chúng ta ra ngoài tiếp được không?
Tom: Tất nhiên. Chúng ta đi công viên nào.
Alfie: Công viên ở đâu?
Tom: Nó ở sau trường học.
2. Alfie: Tuyệt. Tớ yêu công viên.
Tom: Tớ cũng thế. Chúng ta cũng có thể đến sở thú.
Alfie: Ok. Sở thú ở đâu?
Tom: Nó ở gần công viên.
Alfie: OK.
3. Alfie: Này Ben. Chúng tớ chuẩn bị ra ngoài. Đi với chúng tớ đi.
Ben: OK. Chúng ta đến sân vận động đi.
Alfie: Sân vận động ở đâu?
Ben: Ở bên cạnh sở thú.
4. Ben, Tom & Alfie: Tạm biệt ạ!
Mrs. Brown: Khoan đã! Các con đi đâu vậy?
Tom: Bọn con đi công viên, sở thú và sân vận động.
Mrs. Brown: OK. Gặp bố và mẹ để ăn tối ở chợ nhé.
Alfie: Chợ ở đâu vậy ạ?
Mrs. Brown: Nó ở đối diện sân trượt ván.
Ben, Tom & Alfie: Dạ vâng. Con chào mẹ.
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Cấu trúc hỏi về vị trí của địa điểm nào đó:
Where’s the + tên địa điểm? (... ở đâu?)
It’s + vị trí. (Nó ở…)
Lời giải chi tiết:
-
Where’s the school? (Trường học ở đâu?)
It’s near the swimming pool. (Nó ở gần bể bơi.)
-
Where’s the water park? (Công viên nước ở đâu?)
It’s near the market. (Nó ở gần chợ.)
-
Where’s the library? (Thư viện ở đâu?)
It’s behind the stadium. (Nó ở phía sau sân vận động.)
-
Where’s the zoo? (Sở thú ở đâu?)
It’s near the school. (Ở gần trường học.)
-
Where is the park? (Công viên ở đâu?)
It’s opposite the library. (Ở đối diện thư viện.)
-
Where’s the library? (Thư viện ở đâu?)
It’s in front of the water park. (Ở phía trước công viên nước.)
-
Where’s the stadium? (Sân vận động ở đâu?)
It’s opposite the zoo. (Nó ở đối diện sở thú.)
-
Where’s the swimming pool? (Bể bơi ở đâu?)
It’s near the park. (Ở gần công viên.)
F
F. Talk about where places are.
(Nói về vị trí của các địa điểm.)
Phương pháp giải:
Cấu trúc hỏi về vị trí của địa điểm nào đó:
Where’s the + tên địa điểm? (... ở đâu?)
It’s + vị trí. (Nó ở…)
Ví dụ:
Where’s the skate park? (Sân trượt ván ở đâu?)
It’s behind the park. (Nó ở phía sau công viên.)