Bài 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Cashier (n): thu ngân
Doctor (n): bác sĩ
Office worker (n): nhân viên văn phòng
Factory worker (n): công nhân nhà máy
Farmer (n): nông dân
Waiter (n): bồi bànBài 2
2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. What’s missing.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng có gắn ảnh minh họa của những từ vựng đã học. Các bạn quay mặt đi và cô sẽ gỡ ảnh bất kì xuống. Sau đó các bạn phải đoán được là cô vừa gỡ tấm ảnh minh họa từ vựng nào.
Bài 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
What does your father do? (Bố của bạn làm nghề gì?)
He’s a doctor. (Bố tớ là bác sĩ.)
What does your mother do? (Mẹ của bạn làm nghề gì?)
She’s an office worker. (Mẹ tớ là nhân viên văn phòng.)
Bài 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. factory worker | 2. farmer | 3. waiter | 4. cashier |
1. A: What does your mother do? (Mẹ của bạn làm nghề gì?)
B: She’s a factory worker. (Mẹ tớ là công nhân nhà máy.)
2. A: What does your father do? (Bố của bạn làm nghề gì?)
B: He’s a farmer. (Bố tớ là nông dân.)
3. A: What does your uncle do? (Chú của bạn làm nghề gì?)
B: He’s a waiter. (Chú của tớ là bồi bàn.)
4. A: What does your aunt do? (Cô của bạn làm nghề gì?)
B: She’s a cashier. (Cô của tớ là một thu ngân.)
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
your, yes
Phương pháp giải:
your (của bạn)
yes (có/đồng ý)
Bài 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Is your father a waiter?
Is your father a waiter?
Yes, he is.
Yes, he is.
Is your mother a cashier?
Is your mother a cashier?
Yes, she is.
Yes, she is.
Tạm dịch:
Bố bạn là bồi bàn à?
Bố bạn là bồi bàn à?
Phải, đúng vậy.
Phải, đúng vậy.
Mẹ bạn là nhân viên thu ngân à?
Mẹ bạn là nhân viên thu ngân à?
Phải, đúng vậy.
Phải, đúng vậy.
Bài 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
-
Teacher: What does your father do, Lucy?
Lucy: Oh, he’s an office worker.
Teacher: Oh, that’s nice. -
Teacher: What does your mother do, Jane?
Jane: She’s a factory worker.
Teacher: Does she like it?
Jane: Yes, she does.
Teacher: That’s great. -
Charlie: So, what does your father do, Jane?
Jane: Oh, he’s a farmer.
Charlie: Oh, that’s nice.
Jane: Yeah. He loves it. -
Lucy: What does your father do, Charlie?
Charlie: My dad’s a doctor.
Lucy: Oh, really?
Charlie: Yeah. What about your dad, Alfie?
Alfie: He has a cool job, too. Look!
Tạm dịch:
-
Cô giáo: Bố của em làm nghề gì, Lucy?
Lucy: Dạ, ông ấy là nhân viên văn phòng.
Cô giáo: Ồ, tuyệt đó. -
Cô giáo: Mẹ của em làm nghề gì , Lucy?
Jane: Mẹ em là công nhân nhà máy.
Cô giáo: Cô ấy có thích nó không?
Jane: Mẹ em có ạ.
Cô giáo: Vậy thì tốt. -
Charlie: Thế, bố bạn làm nghề gì, Jane?
Jane: À, bố tớ là nông dân.
Charlie: Ồ, tuyệt đó.
Jane: Ừ. Ông ấy yêu công việc lắm. -
Lucy: Bố bạn làm nghề gì, Charlie?
Charlie: Bố tớ là bác sĩ.
Lucy: Ồ thật sao?
Charlie: Ừ. Còn bố bạn thì sao, Alfie?
Alfie: Bố tớ cũng có nghề hay ho lắm. Nhìn kìa!
Bài 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
-
Teacher: What does your father do, Lucy?
Lucy: Oh, he’s an office worker.
Teacher: Oh, that’s nice. -
Teacher: What does your mother do, Jane?
Jane: She’s a factory worker.
Teacher: Does she like it?
Jane: Yes, she does.
Teacher: That’s great. -
Charlie: So, what does your father do, Jane?
Jane: Oh, he’s a farmer.
Charlie: Oh, that’s nice.
Jane: Yeah. He loves it. -
Lucy: What does your father do, Charlie?
Charlie: My dad’s a doctor.
Lucy: Oh, really?
Charlie: Yeah. What about your dad, Alfie?
Alfie: He has a cool job, too. Look!
Tạm dịch:
-
Cô giáo: Bố của em làm nghề gì, Lucy?
Lucy: Dạ, ông ấy là nhân viên văn phòng.
Cô giáo: Ồ, tuyệt đó. -
Cô giáo: Mẹ của em làm nghề gì , Lucy?
Jane: Mẹ em là công nhân nhà máy.
Cô giáo: Cô ấy có thích nó không?
Jane: Mẹ em có ạ.
Cô giáo: Vậy thì tốt. -
Charlie: Thế, bố bạn làm nghề gì, Jane?
Jane: À, bố tớ là nông dân.
Charlie: Ồ, tuyệt đó.
Jane: Ừ. Ông ấy yêu công việc lắm. -
Lucy: Bố bạn làm nghề gì, Charlie?
Charlie: Bố tớ là bác sĩ.
Lucy: Ồ thật sao?
Charlie: Ừ. Còn bố bạn thì sao, Alfie?
Alfie: Bố tớ cũng có nghề hay ho lắm. Nhìn kìa!
Lời giải chi tiết:
1. an office worker | 2. a factory worker | 3. a farmer | 4. a doctor |
Bài 3
3. Role-play.
(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)
E
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Cấu trúc hỏi nghề nghiệp của ai đó:
What does/do + S +do? (_____ làm nghề gì?)
S + am/is/are + a/an + N.
Lời giải chi tiết:
-
What does your mother do? (Mẹ của bạn làm nghề gì?)
She’s a doctor. (Bà ấy là bác sĩ.) -
What does your father do? (Bố của bạn làm nghề gì?)
He’s an office worker. (Ông ấy là nhân viên văn phòng.) -
What does your mother do? (Mẹ của bạn làm nghề gì?)
She’s a factory worker. (Mẹ tớ là công nhân nhà máy.) -
What does your mother do? (Mẹ của bạn làm nghề gì?)
She’s a teacher. (Bà ấy là giáo viên.) -
What does your aunt do? (Cô của bạn làm nghề gì?)
She’s a cashier. (Cô của tớ là thu ngân.) -
What does your father do? (Bố của bạn làm nghề gì?)
He’s a farmer. (Bố tớ là nông dân.) -
What does your uncle do? (Chú của bạn làm nghề gì?)
He’s a waiter. (Bác của tớ là bồi bàn.)
F
F. Play Guess the picture.
(Chơi trò Đoán bức tranh.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Trên bảng có những bức tranh chỉ nghề nghiệp. Các bạn ở dưới hỏi câu hỏi: What does/do + S +do? Người chơi sẽ quay lưng lại không nhìn tranh và cố gắng đoán xem đó là nghề nghiệp nào. Các bạn ngồi dưới sẽ trả lời đúng hoặc sai.
Ví dụ:
What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)
He’s a cashier. (Bố tớ là thu ngân.)
No. (Không phải.)
He’s a farmer. (Bó tớ là nông dân.)
Yes. (Đúng rồi.)