Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Uniform: Đồng phục.
Yes: Đồng ý.
Seventeen: Mười bảy.
Classmate: Bạn cùng lớp.
Bài 2
2. Let’s chant.
(Hãy cùng hát.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Wow! You’ve got a nice uniform.
Yes. They’re new, new, new.
You are cool in your uniform.
Thank you, daddy.
Look. She is my new classmate.
Oh. She’s nice, nice, nice.
How many classmates have you got?
Thirty-five, daddy.
Tạm dịch:
Wow! Con có một bộ đồng phục thật tuyệt.
Đúng vậy. Chúng thật mới, mới, mới.
Con trông thật tuyệt trong bộ đồng phục này.
Cảm ơn bố.
Nhìn kìa. Bạn ấy là bạn cùng lớp mới của con.
Ồ. Bạn ấy trông thật tuyệt, tuyệt, tuyệt.
Con có bao nhiêu bạn cùng lớp?
Ba mươi lăm, bố à.
Bài 3
3. Listen and circle the picture with the sound you hear.
(Nghe và khoanh tròn vào bức tranh mà bạn nghe được.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. /j/ - Yes, class, teacher.
b. /s/ - Thirty, Fourty, Sixty.
c. /j/ - Green, Yellow, Blue.
d. /s/ - Bike, Boat, Bus.
e. /j/ - Uniform, School, playground.
Lời giải chi tiết: