Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Clever (adj): thông minh
Naughty (n): nghịch ngợm
Hard-working (adj): chăm chỉ
Brave (adj): dũng cảm
Kind (adj): tốt bụng
Friendly (n): thân thiện
Lucy has a lot of friends. They are different.
(Lucy có rất nhiều bạn bè. Họ khác nhau.)
Bài 2
2. Circle the odd one and say.
(Khoanh tròn đáp án lẻ và nói.)
b. curly straight fair kind
c. naughty friendly stomach brave
d. hit hard-working smile wave
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
a. Xanh lá, thông minh, màu tính, màu nâu.
b. Xoăn, thẳng, vàng hoe, tốt bụng.
c. Nghịch ngợm, thân thiện, dạ dày, can đảm.
d. Đấm, chăm chỉ, cười, vẫy tay.
Lời giải chi tiết:
a. clever | b. fair | c. stomach | d. hard-working |
Bài 3
3. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
a. He is naughty. (Cậu ấy nghịch ngợm.)
b. She is clever. (Cô ấy thông minh.)
c. They are hard-work. (Học chăm chỉ.)
d. They are friendly. (Họ thân thiện.)
e. He is brave. (Cậu ấy dũng cảm.)
f. She is kind. (Cô ấy tốt bụng.)
Bài 4
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
I’m reading a story about Thánh Gióng. And you?
I’m reading Snow White and the Seven Dwarfs.
What do you think about Thánh Gióng?
I think he is brave.
What do you think about the Seven Dwarfs?
I think they are kind and hard-working.
Right! Let’s read more.
OK. That’s great.
Tạm dịch:
Tớ đang đọc một câu truyện về Thánh Gióng. Còn bạn thì sao?
Tớ đang đọc Bạch Tuyết và Bảy chú lùn.
Bạn nghĩ sao về Thánh Gióng?
Tớ nghĩ anh ấy dũng cảm.
Bạn nghĩ sao về bảy chú lùn.
Tớ nghĩ họ đều tốt bụng và chăm chỉ làm việc.
Phải rồi! Hãy đọc thêm nào.
Được. Điều đó thật tuyệt.
Bài 5
5. Listen and circle T(true) or F(false).
(Nghe và khoanh T(đúng) hoặc F(sai).)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
Are you reading about the girls in our book?
Yes, I am.
What do you think about them?
I think one girl is hard-working, but the sister isn’t hard-working.
b.
I’m reading about Trần Hưng Đạo.
What do you think about Trần Hưng Đạo?
I think he is brave, and clever.
Me too.
c.
I’m reading the rabbit and tortoise.
I think the tortoise is brave. What do you think about the tortoise?
That’s right. I think it is hard-working too.
d.
Are you reading about the grandmother and her grandson?
Yes, I am.
What do you think about her grandson?
I think he’s kind.
e.
Are you reading about Mai An Tiêm?
Yes, I am.
What do you think about Mai An Tiêm?
I think he is clever and hard-working.
Right.
Tạm dịch:
a.
Bạn đã đọc về những cô gái trong sách của chúng ta chưa?
Tớ đọc rồi.
Bạn nghĩ gì về họ?
Tớ nghĩ rằng một cô gái thì chăm chỉ làm việc, nhưng người chị không chăm chỉ làm.
b.
Tớ đang đọc về Trần Hưng Đạo.
Bạn nghĩ gì về Trần Hưng Đạo?
Tớ nghĩ anh ấy dũng cảm và thông minh.
Tớ cũng nghĩ thế.
c.
Tớ đang đọc về thỏ và rùa.
Tớ nghĩ rùa rất dũng cảm. Bạn nghĩ gì về con rùa?
Đúng rồi. Tớ nghĩ nó cũng chăm chỉ nữa.
d.
Bạn đã đọc về bà và cháu trai chưa?
Tớ đọc rồi.
Bạn nghĩ gì về người cháu trai.
Tớ nghĩ anh ấy tốt bụng.
e.
Bạn đã đọc về Mai An Tiêm chưa?
Tớ đọc rồi.
Bạn nghĩ gì về Mai An Tiêm?
Tớ nghĩ anh ấy thông minh và chăm chỉ.
Phải rồi.
Lời giải chi tiết:
a. I think they are hard-working. F
(Tôi nghĩ họ chăm chỉ.)
b. I think Trần Hưng Đạo is clever and brave. T
(Tôi nghĩ Trần Hưng Đạo thông minh và dũng cảm.)
c. I think the rabbit is brave and hard-working. F
(Tôi nghĩ chú thỏ dũng cảm và chăm chỉ.)
d. I think grandson is kind. T
(Tôi nghĩ người cháu rất ngoan.)
e. I think Mai An Tiem is friendly. F
(Tôi nghĩ Mai An Tiêm rất thân thiện.)
Bài 6
6. Give your opinions about your favorite characters.
(Đưa ra ý kiến của bạn về những nhân vật yêu thích của bạn.)
Lời giải chi tiết:
My favorite character is Uncle Hồ. I think he is clever, brave, and kind.
(Nhân vật yêu thích của tớ là bác Hồ Chí Minh. Tớ nghĩ Bác Hồ thông minh, dũng cảm và tốt bụng.)