Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Close (v): đóng
Open (v): mở
Hide (v): trốn
Read an English book (v): đọc một quyển sách tiếng Anh
Tell a story (v): kể một câu chuyện
Bài 2
2. Read and match.
(Nghe và nối.)
Phương pháp giải:
a. open (v): mở
b. close (v): đóng
c. read an English book: đọc sách tiếng Anh
d. hide (v): trốn
e. tell a story: kể chuyện
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Look at 1. Role-play and say the names.
(Nhìn vào bài 1. Nhập vai và nói các tên.)
Lời giải chi tiết:
a. I’m opening the door. – Tommy.
(Tớ đang đóng cửa.)
b. I’m hiding. – Sally.
(Tớ đang trốn.)
c. I’m reading an English book. – Emma.
(Tớ đang đọc sách tiếng anh.)
d. I’m closing the book. – Mark.
(Tớ đang gập sách.)
e. I’m telling a story. – Nick.
(Tớ đang kể một câu chuyện.)
Bài 4
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Girls, what are you doing here? Finding the treasure?
Shhh! We aren’t finding the treasure. We are hiding.
Oh. Sorry.
Where are Ben and Hugo?
They’re in the gym. They are playing basketball.
Oh. They aren’t playing basketball. They are running.
Let’s run with them.
Tạm dịch:
Các cô gái, các bạn làm gì ở đây thế? Tìm kho báu à?
Suỵt! Chúng tớ không tìm kho báu. Chúng tớ đang trốn.
Oh. Xin lỗi nhé.
Ben và Hugo đâu rồi.
Họ đang trong phòng tập thể dục. Họ đang chơi bóng rổ.
Oh. Họ không chơi bóng rổ. Họ đang chạy.
Hãy chạy cùng họ nào.
Bài 5
5. Read and tick (✔) True or False.
(Đọc và điền (✔) đúng hoặc sai.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thời gian giải lao của chúng tớ
Chúng tớ đang làm những việc khác nhau trong giờ giải lao. Đó là Tim. Cậu ấy đang kể một câu chuyện cho Sue. Lucy đang đọc sách Tiếng Anh. Kia là Paul và Grace. Họ đang trốn đằng sau cánh cửa. Nick đang chơi bóng đá với Jack ở ngoài sân vườn. Chúng tớ đều vui vẻ.
a. Lũ trẻ đang nghỉ giải lao.
b. Tim đang kể một câu chuyện.
c. Lucy và Grace đang đọc.
d. Grace và Sue đang trốn tìm.
e. Nick và Jack không chơi ở trong lớp.
Lời giải chi tiết:
Bài 6
6. Write a letter.
(Viết một bức thư.)
(Hãy tưởng tượng rằng lớp học của bạn đang nghỉ giải lao. Viết về các hoạt động của bạn và các bạn của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Dear Mian.
We are at break time. We are doing different things at break time. Minh is telling a story to Tom. Mai is playing badminton with Sue. John is hiding behind the door. And I’m reading an English book.
Tạm dịch:
Chúng tớ đang nghỉ giải lao. Chúng tớ làm những việc khác nhau trong giờ giải lao. Minh đang kể chuyện cho Tom. Mai đang chơi cầu lông với Sue. John đang trốn sau cánh cửa. Và tớ đang đọc sách Tiếng Anh.