Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Do exercise: tập thể dục
Do homework: làm bài tập
Do housework: làm việc nhà
Watch television: xem ti vi
Have a shower: tắm
Go to bed: đi ngủ
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
There are a lot of things to do in a day.
Do exercise.
Do homework.
Do housework.
Watch television.
Have a shower.
Go to bed.
Tạm dịch:
Có rất nhiều thứ để làm trong một ngày.
Tập thể dục.
Làm bài tập.
Làm việc nhà.
Xem ti vi.
Tắm.
Đi ngủ.
Bài 2
2. Listen and circle T (true) or F (false).
(Nghe và khoanh đúng hoặc sai.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. I’m Tommy. I usually get up at 6 o’clock and do exercise at half past 6.
b. Rita usually does her homework at 4 o’clock and has a shower at half past 5.
c. It’s a quarter past 7, it’s time for homework Jack.
No, mom. I did my homework in the afternoon. Now, it’s time for table tennis.
OK.
d. It’s 7 o’clock, what are you doing, Anna?
I’m helping my mom do housework.
Good. Do your homework at half past 7 and go to bed at half past 9.
Yes, dad.
e. Where is Nick?
He is in the bathroom. He is having a shower.
No, he had a shower at 6 o’clock. Now it’s a quarter to 7.
Look! He is watching television in the living room.
f. I’m help my mom do housework at 6 o’clock. And you, Jane?
I’m help my mom do housework at 5 o’clock.
And you have dinner at 6 o’clock.
That’s right.
Tạm dịch:
a. Tớ là Tommy. Tớ thường thức dậy vào lúc 6 giờ và tập thể dục vàp lúc 6 giờ 30.
b. Rita thường làm bài tập của cô ấy vào lúc 4 giờ và đi tắm lúc 5 giờ 30.
c. Bây giờ là 7 giờ 15, đến thời gian làm bài tập rồi Jack.
Không thưa mẹ. Con đã làm bài tập vào buổi chiều. Bây giờ là thời gian chơi bóng bàn.
Được rồi.
d. Bây giờ là 7 giờ, con đang làm gì thế Anna?
Con đang giúp mẹ làm việc nhà.
Tốt. làm bài tập của con vào lúc 7 giờ 30 và đi ngủ lúc 9 giờ 30 nhé.
Vâng thưa cha.
e. Nick đâu rồi?
Cậu ấy đang ở trong nhà tắm. Cậu ấy đang tắm.
Không, cậu ấy tắm từ lúc 6 giờ. Bây giờ là 7 giờ kém 15.
Nhìn kìa! Cậu ấy đang xem ti vi ở trong phòng khách.
f. Tớ giúp mẹ tớ làm việc nhà lúc 6 giờ. Còn cậu thì sao Jane?
Tớ giúp mẹ tớ làm việc nhà lúc 5 giờ.
Và cậu ăn tối lúc 6 giờ?
Đúng vậy.
Lời giải chi tiết:
a. T | b. F | c. T | d. F | e. T | f. F |
Bài 3
3. Let’s play: Listen, follow and complete the sentences.
(Hãy chơi trò: Nghe, theo dõi và hoàn thành các câu.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: 1 học sinh đọc lên 1 cụm từ, học sinh còn lại sẽ đặt 1 câu với cụm từ đó.
Ví dụ:
Go to bed. (Đi ngủ.)
I go to bed at nine o'clock in the evening. (Tớ đi ngủ lúc 9 giờ tối.)
Bài 4
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
- Do you play sports after school? (Bạn có thích chơi thể thao sau giờ học không?)
Yes, I do. (Tớ có.)
- Does your sister play sports after school? (Em gái của bạn có thích chơi thể thao sau giờ học không?)
Yes, she does. We love basketball. We play it together. (Có, em ấy thích. Chúng tớ thích bóng rổ. Chúng tớ chơi nó cùng nhau.)
Phương pháp giải:
- Do you ____?
Yes, I do.
No, don't.
- Does he.she _____?
Yes, he/she does.
No, he/she doesn't.
Bài 5
5. Read and answer the question.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Paul thức dậy vào lúc 6 giờ buổi sáng. Anh ấy tập thể dục, ăn sáng và đi học. Sau giờ học, anh ấy chơi bóng rổ, và làm việc nhà. Sau bữa tối, anh ấy đi tắm và làm bài tập của anh ấy. Bây giờ là 10 giờ kém 15 phút và anh ấy đi ngủ.
a. Có phải Paul thức dậy lúc 6 giờ 30 không?
b. Có phải anh ấy tập thể dục trước khi đến trường không?
c. Anh ấy có thể chơi bóng rổ không?
d. Có phải anh ấy làm bài tập về nhà sau bữa ăn không?
e. Bây giờ là mấy giờ?
Lời giải chi tiết:
a. Does Paul get up at 6.30? (Có phải Paul thức dậy lúc 6 rưỡi không?)
No, he doesn’t. (Anh ấy không.)
b. Does he do exercise before school? (Có phải anh ấy tập thể dục trước khi đến trường không?)
Yes, he does. (Anh ấy có.)
c. Can he play basketball? (Anh ấy có thể chơi bóng rổ không?)
Yes, he can. (Anh ấy có thể.)
d. Does he do his homework before dinner? (Anh ấy có làm bài tập về nhà trước bữa tối không?)
No, he doesn't. (Anh ấy có.)
e. What time is it now? (Bây giờ là mấy giờ?)
It's a quater to ten. (10 giờ kém 15.)
Bài 6
6. Ask and answer. Talk about your friends.
(Hỏi và trả lời. Nói về những người bạn của bạn.)
Phương pháp giải:
Dùng các cấu trúc đã học để hỏi và trả lời:
- Do you ____?
Yes, I do.
No, don't.
- Does he.she _____?
Yes, he/she does.
No, he/she doesn't.
Ví dụ:
Before dinner, Tim does housework and his brother does his homework. (Trước bữa tối, Tim làm việc nhà và anh trai của cậu ấy làm bài tập về nhà.)
Helen: Do you do housework before dinner? (Có phải bạn làm việc nhà sau bữa tối không?)
Tim: Yes, I do. (Đúng rồi.)
Helen: Does your brother do housework before dinner? (Có phải anh trai của bạn làm việc nhà trước bữa tối không?)
Tim: No, he doesn't. He does his homework before dinner. (Không. Anh ấy làm bài tập về nhà nhà trước bữa tôi.)