Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Drawing (n): vẽ
Dancing (n): nhảy
Ice skating (n): trượt băng
Skateboarding (n): trượt ván
Roller skating (n): trượt pa tin
I can do many things.
They’re all my hobbies.
Tất cả đều là sở thich của tớ. )
Bài 2
2. Listen and circle Yes or No.
(Nghe và khoanh tròn Có hoặc Không.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. What’s your favorite hobbies?
I like listening to music.
b. My favorite hobby is ice skating.
I like it, too. It’s fun.
c. What do you like doing, Ha Linh?
I like singing and drawing.
What about your brother?
He likes dancing.
d. What are Lucy and her friend doing?
Lucy is going roller skating. Her friend is running.
e. What’s your favorite sports? Ice skating?
No, my favorite sport if skateboarding.
It’s fun.
Tạm dịch:
a. Sở thích yêu thích của bạn là gì?
Tớ thích nghe nhạc.
b. Sở thích yêu thích của tớ là trượt băng.
Tớ cũng thích nó, nó thật vui.
c. Bạn thích làm gì Hà Linh?
Tớ thích hát và vẽ.
Còn em trai bạn thì sao?
Em ấy thích nhảy.
d. Lucy và bạn của cô ấy đang làm gì thế?
Lucy đang trượt patin. Bạn của cô ấy đang chạy.
e. Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? Trượt bang.
Không, môn thể thao yêu thích của tớ là trượt ván.
Nó thật vui.
Lời giải chi tiết:
a. No | b. Yes | c. No | d. No | d. Yes |
Bài 3
3. Read and write the names of the activities.
(Đọc và viết các tên của các hoạt động.)
Lời giải chi tiết:
a. My favorite sport is ice skating.
b. In my free time, I like going roller skating.
c. My favorite hobby isn’t dancing. It’s drawing.
d. Skateboarding is good for our health.
Tạm dịch:
a. Môn thể thao yêu thích của tớ là trượt băng.
b. Trong thời gian rảnh, tớ thích trượt patin.
c. Môn thể thao yêu thích của tớ không phải là nhảy. Là vẽ tranh.
d. Trượt ván tốt cho sức khoẻ của chúng ta.
Bài 4
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
I love sports. I enjoy ice skating.
I love sports, too. I enjoy dancing in the park.
Tạm dịch:
Tớ thích các môn thể thao. Tớ thích trượt băng
Tớ cũng thích các môn thể thao. Tớ thích nhảy ở trong công viên.
Bài 5
5. Who am i? Read and answer.
(Tôi là ai? Đọc và trả lời.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
a. Tớ thích trượt patin và vẽ.
b. Tớ thích trượt ván và trượt patin nhưng tớ không thích trò chơi điện tử.
c. Tớ không thích vẽ. Tớ thích trò chơi điện tử và nhảy.
d. Tớ thích trượt patin nhưng tớ không thích trượt bang và nhảy.
e. Tớ thích vẽ. Tớ cũng thích nhảy. Tớ không thích trượt băng.
Lời giải chi tiết:
a. Hugo | b. Emma | c. David | d. Dan | d. Grace |
Bài 6
6. Talk in groups. Draw a chart and report.
(Nói chuyện theo nhóm. Vẽ biểu đồ và báo cáo.)
Phương pháp giải:
- Phỏng vấn các bạn của em về sở thích của họ.
- Thống kê số lượng người với mỗi sở thích.
- Vẽ biểu đồ (dạng cột, dạng tròn...) để biểu thị bảng thống kê em thu được.
Ví dụ:
1 person enjoys dancing. (Một người thích nhảy.)
3 pople enjoy roller skating. (3 người thích trượt pa tin.)