Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 lesson 2 trang 15 Explore Our World

2024-09-14 03:42:25

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Cloudy (adj): nhiều mây/ âm u.

Sunny (adj): nhiều nắng.

Rainy (adj): nhiều mưa.

Windy (adj): nhiều gió.

Snowy (adj): có tuyết rơi/ phủ tuyết.


Bài 2

2. Listen and point. Say. 

(Nghe và chỉ. Nói.)

 

Cloudy (adj): nhiều mây/ âm u.

Sunny (adj): nhiều nắng. 

Rainy (adj): nhiều mưa.

Windy (adj): nhiều gió.

Snowy (adj): có tuyết rơi/ phủ tuyết.


Bài 3

3. Read. Listen and draw lines.

(Đọc. Nghe và nối.)


Bài 4

4. Say.

(Nói.)

It’s hot and sunny in Nha Trang.

(Trời nóng và nhiều nắng ở Nha Trang.)

Lời giải chi tiết:

It’s cool and windy in Ha Noi.

(Trời mát và nhiều gió ở Hà Nội.)

It’s cold and cloudy in Sa Pa.

(Trời lạnh và nhiều mây ở Sa Pa.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"