Bài 1
1. Look. Read and write.
(Nhìn. Đọc và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. cold | 2. coat | 3. snow | 4. Sunny | 5. hot |
6. shorts | 7. sandals | 8. dog | 9. sun |
Snowy weather is my favorite. It’s cold. I put on my coat and make a snowman. I play with my friends in the snow. It’s fun.
Sunny weather is my favorite. It’s hot. I put on my shorts and sandals. I play with my dog in the sun.
Tạm dịch:
Tuyết rơi là thời tiết mà tôi thích nhất. Trời lạnh. Tôi mặc áo khoác và làm người tuyết. Tôi chơi cùng với bạn dưới tuyết. Điều đó rất vui.
Trời nhiều nắng là thời tiết mà tôi thích nhất. Trời nóng. Tôi mặc quần soóc và đi dép quai hậu. Tôi chơi cùng với chú chó của mình dưới ánh nắng.
Bài 2
2. Write about your favorite weather. Write 15 -20 words.
(Viết về thời tiết yêu thích của bạn. Khoảng 15 đến 20 từ.)
______ is my favorite weather. It’s _____________________. I put on ___________. I ________________.
Lời giải chi tiết:
Rainy weather is my favorite. It’s cool. I put on my pyjamas. I can stay in bed all day.
(Mưa là thời tiết tôi thích nhất. Trời mát mẻ. Tôi mặc đồ ngủ của mình. Tôi có thể nằm trên giường cả ngày.)
Bài 3
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. What’s your favorite weather?
2. What do you wear in this weather?
3. What do you do in this weather?
Lời giải chi tiết:
1. What’s your favorite weather?
(Thời tiết yêu thích của bạn là gì?)
Sunny is my favorite weather.
(Trời nắng là thời tiết tôi yêu thích.)
2. What do you wear in this weather?
(Bạn mặc gì vào thời tiết này?)
I wear shorts and slippers.
(Tôi mặc quần soóc và đi dép lê.)
3. What do you do in this weather?
(Bạn làm gì vào thời tiết này?)
I play with my friends in the park.
(Tôi chơi cùng bạn ở công viên.)