Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
A bookcase (n): kệ sách
A rug (n): tấm thảm
A vase (n): bình hoa
A pillow (n): gối
Chopsticks (n): đũa
A dish (n): đĩaBài 2
2. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
Lời giải chi tiết:
A bookcase (n): kệ sách
A rug (n): tấm thảm
A vase (n): bình hoa
A pillow (n): gối
Chopsticks (n): đũa
A dish (n): đĩa
Bài 3
3. Look. Listen and check.
(Nhìn tranh. Nghe và đánh dấu.)
Bài 4
4. Draw. Talk with your friend.
(Vẽ. Nói chuyện với bạn của bạn.)
Phương pháp giải:
Vẽ đồ vật vào ô trống và đặt câu hỏi.
Ví dụ:
A: Where are the chopsticks? (Đôi đũa ở đâu?)
B: They’re in the kitchen. (Chúng ở trong nhà bếp.)
Lời giải chi tiết:
bedroom
A: Where is the bookcase? (Kệ sách ở đâu?)
B: It’s in the bedroom. (Nó ở trong phòng ngủ.)
living room
A: Where is the rug? (Tấm thảm ở đâu?)
B: It’s in the living room. (Nó ở trong phòng khách.)