Tiếng Anh lớp 4 Project 1 trang 41 Explore Our World

2024-09-14 03:43:19

Bài 1

1. Look and role – play.

(Đọc và đóng vai.)

Lời giải chi tiết:

A: When do you get up?

(Bạn thức dậy khi nào?)

B: I get up at 7:00. How about you?

(Tôi thức dậy lúc 7 giờ. Còn bạn?)

A: I get up at 6:30. I brush my teeth and I eat breakfast at 7:00.

(Tôi thức dậy lúc 6:30. Tôi đánh răng và ăn sáng lúc 7 giờ.)

B: What time do you watch television?

(Mấy giờ bạn xem TV?)

A: I watch television at 6:00.

(Tôi xem TV lúc 6 giờ.)


Bài 2

2. Ask and answer. Write.

(Đặt câu hỏi và trả lời. Viết.)

Phương pháp giải:

  1. When do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)

  2. What time do you eat breakfast? (Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?)

  3. What time do you go to school? (Bạn đi học lúc mấy giờ?)

  4. What time do you chat with friends? (Bạn nói chuyện với bạn bè lúc mấy giờ?)

  5. What time do you eat lunch/ dinner? (Bạn ăn trưa/ ăn tối lúc mấy giờ?)

  6. What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Make a book about a day.

(Làm cuốn sách về một ngày.)

Lời giải chi tiết:

1. Fold: gấp giấy

2. Write the day on the cover: Viết ngày lên trang bìa

3. Write and draw on the pages: Viết và vẽ lên các trang giấy

4. Write your name: Viết tên của bạn


Bài 4

4. Talk about your day.

(Nói về một ngày của bạn.) 

Phương pháp giải:

I get up at 8:30. I have breakfast at 9:00. I eat lunch at 12:00. I play with Sofia at 2:00.

(Tôi thức dậy lúc 8:30. Tôi ăn sáng lúc 9:00. Tôi ăn trưa lúc 12:00. Tôi chơi cùng Sofia lúc 2:00.)


Lời giải chi tiết:

I get up at 6:30.I eat breakfast at 6:40.I go to school at 7:00.I chat with friends at 10:00. I eat lunch at 12:00.I eat dinner at 7:00. I go to bed at 10:00. 

(Tôi thức dậy lúc 6:30. Tôi ăn sáng lúc 6:40. Tôi đi học lúc 7:00. Tôi nói chuyện với bạn bè lúc 10:00. Tôi ăn trưa lúc 12:00. Tôi ăn tối lúc 7:00. Tôi đi ngủ lúc 10:00.)


Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"