Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
A globe (n): quả địa cầu
A marker (n): bút đánh dấu
A notebook (n): vở ghi
A paintbrush (n): chổi vẽ
Scissors (n): cái kéo
A highlighter (n): bút ghi chú/ bút đánh dấu
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
A globe (n): quả địa cầu
A marker (n): màu dạ
A notebook (n): vở ghi
A paintbrush (n): chổi vẽ
Scissors (n): cái kéo
A highlighter (n): bút ghi chú/ bút đánh dấu
Bài 3
3. Look. Read and circle.
(Nhìn tranh. Đọc và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1. Is it a marker? (Đây có phải là bút đánh dấu không?)
Yes, it is. (Phải, là nó.)
2. Is it a notebook? (Đây có phải là quyển vở ghi không?)
Yes, it is./ No, it isn’t. (Không phải.)
3. What is it? (Đây là gì?)
It’s a highlighter. (Đây là bút đánh dấu.)
4. What is it? (Đây là gì?)
It’s a pair of scissors. (Đây là một chiếc kéo.)
Bài 4
4. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán thử.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Bịt mắt và đoán đồ vật đã được học trong bài.
A: Is it a ball? (Đây có phải là quả bóng không?)
B: No, it isn’t. (Không phải.)
A: What is it? (Đây là gì vậy?)
B: It’s a globe. (Là một quả địa cầu.)