Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Bài nghe:
Freddy: Can I use your marker?
Mia: Sure. It’s behind the globe.
Freddy: Where’s the globe?
Mia: It’s opposite the stickers.
Freddy: Where are the stickers?
Mia: They’re next to the scissors.
Freddy: Are the scissors in front of the highlighter?
Mia: Yes, they are.
Tạm dịch:
Freddy: Mình dùng bút dạ của cậu được không?
Mia: Tất nhiên rồi. Nó ở sau quả địa cầu đó.
Freddy: Quả địa cầu ở đâu nhỉ?
Mia: Ở đối diện những cái nhãn dán.
Freddy: Những cái nhãn dán ở đâu?
Mia: Ở cạnh cái kéo.
Freddy: Cái kéo ở trước cái bút đánh dấu hả?
Mia: Đúng rồi đó.Bài 2
2. Look. Listen and circle.
(Nhìn tranh. Nghe và khoanh tròn.)
Bài 3
3. Point to the pictures in 1 and 2. Ask and answer.
(Chỉ vào tranh ở câu 1 và câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
A: Where’s the highlighter?
(Bút đánh dấu ở đâu?)
B: It’s behind the tape. Are the scissors behind the flash cards?
(Ở phía sau băng dính. Cái kéo có ở phía sau thẻ thông tin không?)
A: No. They’re in front of the flash cards.
(Không. Chúng ở phía trước thẻ thông tin.)
Bài 4
4. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Where are the ______? (Những cái _____ ở đâu?)
They're ______. (Chúng _______.)
Ví dụ:
A: Where are the scissors? (Cái kéo ở đâu?)
B: They’re opposite the highlighter. (Ở đối diện bút đánh dấu.)