Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Bài nghe:
Be neat.
I put my pencils and erasers in my pencil case. I put my stickers in my bag. I am neat.
Tạm dịch:
Gọn gàng.
Tôi bỏ bút chì và tẩy vào hộp bút. Tôi bỏ nhãn dán vào cặp sách. Tôi gọn gàng.
Bài 2
2. Read and write.
(Đọc và viết.)
Phương pháp giải:
on the bookshelf: trên giá sách
in my backpack: trong cặp
notebook (n): vở ghi
calculator (n): máy tính cầm tay
scissors (n): cái kéo
pencil sharpener (n): gọt bút chì
highlighter (n): bút đánh dấu
globe (n): quả địa cầu
Lời giải chi tiết:
I put my pencil sharpener in my pencil case.
(Tôi để cái gọt bút chì vào túi đựng bút.)
I put my notebook on the table.
(Tôi đặt cuốn vở ghi của mình lên bàn.)
I put my globe on the bookshelf.
(Tôi để quả địa cầu của mình lên giá sách.)
I put my notebook and calculator in my backpack.
(Tôi bỏ vở và máy tính cầm tay của mình vào ba lô.)
Bài 3
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. Where do you put your notebook? (Bạn cất vở ghi ở đâu?)
I put my notebook in my backpack. (Tôi để vở ghi của mình trong cái ba lô.)
2. Where do you put your calculator? (Bạn cất máy tính ở đâu?)
I put my calculator in my pencil case. (Tôi cất máy tính cầm tay của mình trong hộp bút.)