Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
A yoga teacher (n): giáo viên dạy yoga
A vet (n): bác sĩ thú y
An actor (n): diễn viên
A chef (n): đầu bếp
A driver (n): tài xế lái xe
A photographer (n): nhiếp ảnh giaBài 2
2. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
A yoga teacher (n): giáo viên dạy yoga
A vet (n): bác sĩ thú y
An actor (n): diễn viên
A chef (n): đầu bếp
A driver (n): tài xế lái xe
A photographer (n): nhiếp ảnh giaBài 3
3. Look. Listen and check.
(Nhìn tranh. Nghe và đánh dấu.)
Bài 4
4. Interview. Write.
(Phỏng vấn. Viết.)
Phương pháp giải:
Is your _______ a ______? (______ của bạn là một ______ phải không?)
Yes, ______ is. (Phải, ________.)
No, _______ isn't. _______ is a/an _______. (Không phải. _______ là một _______.)
Ví dụ:
A: Is your father a chef, Andy? (Bố của cậu là đầu bếp đúng không Andy?)
B: No, he isn’t. He is an actor. (Không phải. Bố tớ là diễn viên,)