Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
A scientist (n): nhà khoa học
A farmer (n): nông dân
An office worker (n): nhân viên văn phòng
A hairdresser (n): nhà tạo mẫu tóc
A police officer (n): cảnh sát
A sailor (n): thủy thủBài 2
2. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
A scientist (n): nhà khoa học
A farmer (n): nông dân
An office worker (n): nhân viên văn phòng
A hairdresser (n): nhà tạo mẫu tóc
A police officer (n): cảnh sát
A sailor (n): thủy thủBài 3
3. Look. Listen and number.
(Nhìn tranh. Nghe và đánh số.)
Bài 4
4. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán thử.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Hai học sinh lần lượt hỏi các câu hỏi để đoán được nghề nghiệp của bạn mình.
Ví dụ:
A: What do I do? (Tớ làm nghề gì?)
B: You’re a farmer. (Cậu là nông dân.)
A: No, I’m not. (Không phải.)
B: You’re an office worker. (Cậu là cảnh sát.)
A: That’s right. (Đúng rồi.)