Bài 1
1. Look. Listen and circle.
(Nhìn tranh. Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
A: Hi, I’m Minh. I’m at monkey island in Can Gio. Do you know it?
B: No, I don’t. Are there many monkeys there?
A: Yes, there are a lot. They are running everywhere.
Tạm dịch:
A: Chào, tớ là Minh. Tớ đang ở hòn đảo khỉ ở Cần Giờ? Cậu có biết nó không?
B: Tớ không biết. Có nhiều khỉ ở đó không?
A: Có nhiều lắm. Chúng chạy ở khắp nơi.
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Read. Listen and check.
(Đọc. Nghe và đánh dấu.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
A: Are the monkeys climbing tree?
B: Yes, they are. Some monkeys are carrying their babies too.
A: I see. Are they eating too?
B: No. Hey! Oh no.
A: What’s wrong?
B: A monkey has my sandwich. He’s eating it now.
Tạm dịch:
A: Những con khỉ đang trèo cây à?
B: Đúng vậy. Một số con khỉ còn cắp theo con của chúng nữa.
A: Tớ thấy rồi. Chúng cũng đang ăn à?
B: Không. Ơ này! Ôi không.
A: Có chuyện gì vậy?
B: Một con khỉ lấy bánh mì kẹp của tớ. Nó đang ăn cái bánh.
Lời giải chi tiết:
a. True | b. False | c. False | d. False |
Bài 3
3. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
A: Is the cow eating now? (Những con bò đang ăn à?)
B: No, it isn’t. It’s drinking water. (Không. Chúng đang uống nước.)
Lời giải chi tiết:
Is the cat climbing a tree? (Con mèo đang trèo cây à?)
Yes, it is. (Đúng vậy.)