Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 lesson 4 trang 83 Explore Our World

2024-09-14 03:44:36

Bài 1

1. Look. Listen and circle.

(Nhìn tranh. Nghe và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

A: Hi, I’m Minh. I’m at monkey island in Can Gio. Do you know it?

B: No, I don’t. Are there many monkeys there?

A: Yes, there are a lot. They are running everywhere.

Tạm dịch:

A: Chào, tớ là Minh. Tớ đang ở hòn đảo khỉ ở Cần Giờ? Cậu có biết nó không? 

B: Tớ không biết. Có nhiều khỉ ở đó không?

A: Có nhiều lắm. Chúng chạy ở khắp nơi. 

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Read. Listen and check.

(Đọc. Nghe và đánh dấu.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

A: Are the monkeys climbing tree?

B: Yes, they are. Some monkeys are carrying their babies too.

A: I see. Are they eating too?

B: No. Hey! Oh no.

A: What’s wrong?

B: A monkey has my sandwich. He’s eating it now.

Tạm dịch:

A: Những con khỉ đang trèo cây à?

B: Đúng vậy. Một số con khỉ còn cắp theo con của chúng nữa.

A: Tớ thấy rồi. Chúng cũng đang ăn à?

B: Không. Ơ này! Ôi không.

A: Có chuyện gì vậy?

B: Một con khỉ lấy bánh mì kẹp của tớ. Nó đang ăn cái bánh.

Lời giải chi tiết:

a. True

b. False

c. False

d. False


Bài 3

3. Draw. Ask and answer.

(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

A: Is the cow eating now? (Những con bò đang ăn à?)

B: No, it isn’t. It’s drinking water. (Không. Chúng đang uống nước.)


Lời giải chi tiết:

Is the cat climbing a tree? (Con mèo đang trèo cây à?) 

Yes, it is. (Đúng vậy.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"