Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Eddie: What’s the horse doing?
Polly: It’s running.
Eddie: What are the cow doing?
Polly: They’re drinking water.
Tạm dịch:
Eddie: Con ngựa đang làm gì vậy?
Polly: Nó đang chạy.
Eddie: Con bò đang làm gì vậy?
Polly: Chúng đang uống nước.
Bài 2
2. Look. Listen and check.
(Nhìn tranh. Nghe và đánh dấu.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
A: What’s the pig doing?
B: It’s sniffing the flower.
2.
A: What’s rabbit doing?
B: It’s hugging it’s baby?
3.
A: What are the buffaloes doing?
B: They are drinking water.
Tạm dịch:
1.
A: Con lợn đang làm gì vậy?
B: Nó đang ngửi bông hoa.
2.
A: Con thỏ đang làm gì vậy?
B: Nó đang ôm con của nó.
3.
A: Những con trâu đang làm gì vậy?
B: Chúng đang uống nước.
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Point to the pictures in 1 and 2. Ask and answer.
(Chỉ vào tranh ở câu 1 và câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: What’s the pig doing? (Con lợn đang làm gì vậy?)
B: It’s sniffing the flower. (Nó đang ngửi bông hoa.)
2.
A: What’s rabbit doing? (Con thỏ đang làm gì vậy?)
B: It’s hugging it’s baby? (Nó đang ôm con của nó.)
3.
A: What are the buffaloes doing? (Những con trâu đang làm gì vậy?)
B: They are drinking water. (Chúng đang uống nước.)
Bài 4
4. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán con vật.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Đóng vai thành các con vật và thực hành hỏi đáp về hành động của con vật đó.
Phương pháp giải:
A: What’s the turtle doing? (Con rùa đang làm gì vậy?)
B: It’s swimming. (Nó đang bơi.)
C: That’s right. (Đúng vậy.)