Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Phương pháp giải:
Polly: Do you like flying a kite?
Freddy: Yes, I do.
Polly: Does Mia like doing gymnastics?
Freddy: No, she doesn’t.
Polly: What does she like doing?
Freddy: She likes taking photos.
Tạm dịch:
Polly: Cậu có thích thả diều không?
Freddy: Tớ có.
Polly: Mia có thích tập thể dục dụng cụ không?
Freddy: Cô ấy không.
Polly: Cô ấy thích làm gì?
Freddy: Cô ấy thích tập thể dục dụng cụ.
Bài 2
2. Read. Listen and check.
(Đọc. Nghe và đánh dấu.)
Bài 3
3. Point. Ask and answer.
(Chỉ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Does Mai like practicing yoga? (Mai có thích tập yoga không?)
B: No, she doesn’t. (Cô ấy không.)
A: What does she like doing? (Cô ấy thích làm gì?)
B: She like doing gymnastics. (Cô ấy thích tập thể dục nhịp điệu.)
2.
A: Does Liam like jumping rope? (Liam có thích nhảy dây không?)
B: No, he doesn’t. (Anh ấy không.)
A: What does he like doing? (Anh ấy thích làm gì?)
B: She like playing guitar. (Anh ấy thích chơi đàn.)
3.
A: Does Lucy like doing karate? (Lucy có thích tập karate không?)
B: No, she doesn’t. (Cô ấy không.)
A: What does she like doing? (Cô ấy thích làm gì?)
B: She like flying a kỉte. (Cô ấy thích thả diều.)
4.
A: Does Pauline like taking photos? (Liam có thích chụp ảnh không?)
B: No, he doesn’t. (Anh ấy không.)
A: What does he like doing? (Anh ấy thích làm gì?)
B: She like riding bike. (Anh ấy thích đạp xe.)
Bài 4
4. Ask and answer about your family.
(Đặt câu hỏi và trả lời về gia đình của bạn.)
Phương pháp giải:
A: Does your mother like doing gymnastics? (Mẹ cậu có thích tập thể dục dụng cụ không?)
B: No, she doesn’t. (Không, bà ấy không thích.)
A: What does she like doing? (Bà ấy thích làm gì?)
A: She like practicing yoga. (Bà ấy thích tập yoga.)