Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mia: Con chuột túi trông như thế nào?
Eddie: Con chuột túi có cái đuôi dài, nhưng nó không có cánh to.
Mia: Con thiên nga trông như thế nào?
Eddie: Thiên nga có cánh to nhưng nó không có răng to.
Bài 2
2. Read. Listen and write (✔) and (🗶). .
(Đọc. Nghe và viết (✔) và (🗶).)
Bài 3
3. Look and say.
(Nhìn và nói.)
Lời giải chi tiết:
- A: It doesn’t look like a tiger. (Nó nhìn không giống con hổ.)
B: What does a tiger look like? (Con hổ trông như thế nào?)
A: A tiger has sharp claws, but it doesn’t have big wings. (Con hổ có móng vuốt sắc nhưng không có cánh to.) - A: It doesn’t look like a peacock. (Nó nhìn không giống con công.)
B: What does a peacock look like? (Con công trông như thế nào?)
A: A peacock has colorful feathers, but it doesn’t have a long mane. (Con công có bộ lông nhiều màu sắc nhưng nó không có lông bờm dài.) - A: It doesn’t look like a giraffe. (Nó nhìn không giống con hươu cao cổ.)
B: What does a giraffe look like? (Con hươu cao cổ trông như thế nào?)
A: A giraffe has long neck, but it doesn’t have long mane. (Con hươu cao cổ có cái cổ dài nhưng không có lông bờm dài.) - A: It doesn’t look like a lion. (Nó nhìn không giống con sư tử.)
B: What does a lion look like? (Con sư tử trông như thế nào?)
A: A lion has sharp claws, but it doesn’t have colorful feathers. (Con sư tử có móng vuốt sắc nhưng không có lông nhiều màu sắc.)
Bài 4
4. Talk with a friend.
(Nói chuyện với người bạn.)
Phương pháp giải:
A: What does a swan look like? (Con thiên nga trông như thế nào?)
B: A swan has big wings, but it doesn't have sharp claws. (Thiên nga có cánh to nhưng nó không có móng vuốt sắc nhọn.)