Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 lesson 9 trang 120 Explore Our World

2024-09-14 03:45:47

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

Zebra (n): con ngựa vằn.

Long (adj): dài.

Trunk (n): vòi.

Claw (n): móng vuốt. 


Bài 2

2. Listen and chant.

(Nghe và đọc theo nhịp.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Ngựa vằn rất tuyệt vì chúng có sọc đẹp.

Ngựa vằn thì có sọc đẹp, nhưng chúng không có cánh lớn.

Chim ưng rất tuyệt vời vì chúng có đôi cánh lớn.

Chim ưng có đôi cánh lớn, nhưng chúng không có vòi dài.

Voi rất tuyệt vời vì chúng có vòi dài.

Voi có vòi dài, nhưng chúng không có móng vuốt sắc nhọn.

Cá sấu rất tuyệt vời vì chúng có móng vuốt sắc nhọn.

Cá sấu có móng vuốt sắc nhọn, nhưng chúng không có lông dày.

Gấu trúc rất tuyệt vời vì chúng có bộ lông dày.

Gấu trúc có bộ lông dày, nhưng chúng không có sọc đẹp. 


Bài 3

3. Say. Draw lines.

(Nói. Nối.)

Lời giải chi tiết:

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"