Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Freddy: Bạn có đến buổi tiệc ngày hôm qua không?
Polly: Tớ không đến.
Freddy: Cậu đã ở đâu vậy?
Polly: Tớ ở thư viện.
Freddy: Mai có ở thư viện không?
Polly: Cô ấy có.
Bài 2
2. Read and draw lines. Listen and check your answers.
(Đọc và nối. Nghe lại và kiểm tra đáp án của bạn.)
Phương pháp giải:
1. Were you at the restaurant yesterday? (Bạn có ở nhà hàng ngày hôm qua không?)
2. Where were you yesterday? (Cậu đã ở đâu ngày hôm qua?)
3. Where were Tom yesterday? (Tom đã ở đâu ngày hôm qua?)
4. Was Jack at the market yesterday? (Jack có ở chợ ngày hôm qua không?)
a. No, he wasn’t. He was at the aquarium yesterday. (Không. Anh ấy ở thủy cung ngày hôm qua.)
b. Yes, I was. (Có.)
c. He was at the yoga center. (Anh ấy ở trung tâm yoga.)
d. I was at the museum. (Tớ đã ở bảo tàng.)
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. d | 3. c | 4. b |
Bài 3
3. Look. Listen and number.
(Nhìn tranh. Nghe và đánh số.)
Bài 4
4. Play the game: Row the Boat.
(Chơi trò chơi: Chèo thuyền.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: 3-4 bạn 1 nhóm. Lần lượt hỏi và đáp xem bạn mình đã ở đâu ngày hôm qua.
Ví dụ:
A: Where were you yesterday? (Cậu đã ở đâu ngày hôm qua?)
B: I was at home with my parents. (Tớ ở nhà cùng bố mẹ.)
B: Where were you yesterday? (Cậu đã ở đâu ngày hôm qua?)
C: I was at school. (Tớ ở trường.)